Bản dịch của từ Babylon trong tiếng Việt
Babylon

Babylon (Noun)
Her babylon was a topic of discussion at the social gathering.
Babylon của cô ấy là chủ đề bàn luận tại buổi gặp gỡ xã hội.
Many people didn’t notice her babylon during the party.
Nhiều người không để ý đến babylon của cô ấy trong bữa tiệc.
Did anyone comment on her babylon at the social event?
Có ai bình luận về babylon của cô ấy tại sự kiện xã hội không?
"Babel" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Akkadian, chỉ một thành phố cổ đại ở Mesopotamia, nổi tiếng với sự phồn thịnh và là trung tâm văn hóa, tôn giáo. Trong văn hóa phương Tây, "Babel" còn được liên kết với câu chuyện trong Kinh Thánh về Tháp Babel, biểu trưng cho sự hỗn loạn ngôn ngữ và sự phân tán. Tuy không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và Mỹ, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để chỉ những khía cạnh văn hóa và lịch sử liên quan đến chủ đề giao tiếp và sự hiểu lầm.
Từ "Babylon" có nguồn gốc từ tiếng Akkadian "Babilu", có nghĩa là "cửa của các thần". Thành phố cổ đại này nằm bên bờ sông Euphrates và đã từng là trung tâm văn hóa, thương mại và tôn giáo của Mesopotamia. Với lịch sử vinh quang trong các nền văn minh cổ, Babylon thường được coi là biểu tượng của sự hùng mạnh và sự suy tàn. Ngày nay, từ "Babylon" thường được sử dụng để chỉ những nơi hoặc tình huống phức tạp, hỗn loạn và đa dạng về văn hóa.
Từ "Babylon" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh lịch sử và văn hóa, "Babylon" thường được sử dụng để chỉ nền văn minh cổ đại Mesopotamia, biểu tượng của sự phát triển và văn hóa. Từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo và văn thơ, nơi nó thường đại diện cho những khái niệm về sự hủy diệt hoặc sự sa ngã.