Bản dịch của từ Babylon trong tiếng Việt

Babylon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Babylon (Noun)

bˈæbəlɑn
bˈæbəln
01

(anh, tiếng lóng, đếm được) vú phụ nữ.

Uk slang countable a female breast.

Ví dụ

Her babylon was a topic of discussion at the social gathering.

Babylon của cô ấy là chủ đề bàn luận tại buổi gặp gỡ xã hội.

Many people didn’t notice her babylon during the party.

Nhiều người không để ý đến babylon của cô ấy trong bữa tiệc.

Did anyone comment on her babylon at the social event?

Có ai bình luận về babylon của cô ấy tại sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/babylon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Babylon

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.