Bản dịch của từ Bail out on trong tiếng Việt
Bail out on
Verb

Bail out on(Verb)
bˈeɪl ˈaʊt ˈɑn
bˈeɪl ˈaʊt ˈɑn
Ví dụ
02
Quyết định không tham gia vào điều gì đó, thường do rủi ro hoặc sự không thoải mái.
To decide not to participate in something, often due to risk or discomfort.
Ví dụ
03
Hỗ trợ tài chính cho một cá nhân hoặc tổ chức gặp khó khăn, thường theo cách cho phép họ tránh thất bại.
To financially assist an individual or organization in difficulty, often in a way that allows them to avoid failure.
Ví dụ
