Bản dịch của từ Bail out on trong tiếng Việt

Bail out on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bail out on (Verb)

bˈeɪl ˈaʊt ˈɑn
bˈeɪl ˈaʊt ˈɑn
01

Bỏ rơi ai đó trong tình huống khó khăn hoặc khi cần giúp đỡ.

To abandon someone in a difficult situation or when help is needed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quyết định không tham gia vào điều gì đó, thường do rủi ro hoặc sự không thoải mái.

To decide not to participate in something, often due to risk or discomfort.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hỗ trợ tài chính cho một cá nhân hoặc tổ chức gặp khó khăn, thường theo cách cho phép họ tránh thất bại.

To financially assist an individual or organization in difficulty, often in a way that allows them to avoid failure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bail out on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bail out on

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.