Bản dịch của từ Bail out on trong tiếng Việt

Bail out on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bail out on(Verb)

bˈeɪl ˈaʊt ˈɑn
bˈeɪl ˈaʊt ˈɑn
01

Bỏ rơi ai đó trong tình huống khó khăn hoặc khi cần giúp đỡ.

To abandon someone in a difficult situation or when help is needed.

Ví dụ
02

Quyết định không tham gia vào điều gì đó, thường do rủi ro hoặc sự không thoải mái.

To decide not to participate in something, often due to risk or discomfort.

Ví dụ
03

Hỗ trợ tài chính cho một cá nhân hoặc tổ chức gặp khó khăn, thường theo cách cho phép họ tránh thất bại.

To financially assist an individual or organization in difficulty, often in a way that allows them to avoid failure.

Ví dụ