Bản dịch của từ Balance disorder trong tiếng Việt
Balance disorder

Balance disorder (Noun)
Many elderly people suffer from balance disorder in social settings.
Nhiều người cao tuổi mắc rối loạn cân bằng trong các buổi xã hội.
Young adults do not often experience balance disorder during social events.
Người lớn trẻ không thường gặp rối loạn cân bằng trong các sự kiện xã hội.
Does balance disorder affect participation in community social activities?
Rối loạn cân bằng có ảnh hưởng đến sự tham gia vào các hoạt động xã hội không?
Many elderly people experience balance disorders, affecting their daily activities.
Nhiều người cao tuổi gặp rối loạn cân bằng, ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày.
Young athletes do not often suffer from balance disorders like older adults.
Các vận động viên trẻ không thường bị rối loạn cân bằng như người lớn tuổi.
Do you know anyone with a balance disorder in your community?
Bạn có biết ai trong cộng đồng bị rối loạn cân bằng không?
Một vấn đề có thể phát sinh từ các vấn đề ở tai trong, các tình trạng thần kinh, hoặc các rối loạn tích hợp cảm giác.
An issue that may result from inner ear problems, neurological conditions, or sensory integration disorders.
Many people experience balance disorder after a head injury or fall.
Nhiều người gặp rối loạn cân bằng sau chấn thương đầu hoặc ngã.
Balance disorder is not common among young adults in social settings.
Rối loạn cân bằng không phổ biến ở người lớn trẻ trong môi trường xã hội.
What causes balance disorder in older adults during social activities?
Nguyên nhân nào gây ra rối loạn cân bằng ở người lớn tuổi trong hoạt động xã hội?