Bản dịch của từ Balloon shade trong tiếng Việt

Balloon shade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balloon shade (Noun)

bəlˈun ʃˈeɪd
bəlˈun ʃˈeɪd
01

Một loại che cửa sổ được làm từ vải gọn lại thành hình phồng khi kéo lên.

A type of window covering that is made of fabric gathered into a puffed shape when drawn up.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một yếu tố trang trí trong thiết kế nội thất cung cấp cả tính hấp dẫn về thẩm mỹ và chức năng thực tế trong việc điều chỉnh ánh sáng và sự riêng tư.

A decorative element in interior design that provides both aesthetic appeal and practical function by controlling light and privacy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong trang trí theo kiểu truyền thống hoặc đồng quê, những tấm rèm này có thể thêm sự ấm áp và mềm mại cho một căn phòng.

Often used in traditional or country-style decor, these shades can add warmth and softness to a room.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balloon shade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balloon shade

Không có idiom phù hợp