Bản dịch của từ Barre trong tiếng Việt
Barre

Barre (Noun)
The ballet class had a sturdy barre for the dancers to practice.
Lớp học ballet có một thanh barre vững chãi cho các vũ công tập luyện.
During the ballet rehearsal, Sarah gracefully held onto the barre.
Trong buổi tập ballet, Sarah duyên dáng nắm chặt vào thanh barre.
The barre in the dance studio was essential for balance exercises.
Thanh barre trong phòng tập nhảy rất quan trọng cho bài tập cân đối.
Biểu thị hợp âm trên đàn ghi-ta hoặc nhạc cụ tương tự trong đó một ngón tay đặt trên tất cả các dây ở phím đàn cụ thể.
Denoting a chord on a guitar or similar instrument in which one finger is laid across all the strings at a particular fret.
He played a barre on his guitar during the social event.
Anh ấy chơi một barre trên cây đàn guitar của mình trong sự kiện xã hội.
The musician demonstrated how to do a barre at the social gathering.
Người nhạc sĩ đã thể hiện cách thực hiện một barre tại buổi tụ họp xã hội.
She struggled to master the barre technique for the social performance.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc nắm bắt kỹ thuật barre cho buổi biểu diễn xã hội.
She struggled with the barre chord during her guitar lesson.
Cô ấy gặp khó khăn với hợp âm barre trong bài học guitar của mình.
The barre technique is essential for playing certain songs on guitar.
Kỹ thuật barre là quan trọng để chơi những bài hát cụ thể trên guitar.
He mastered the barre on the guitar after hours of practice.
Anh ấy thành thạo kỹ thuật barre trên guitar sau giờ luyện tập.
Từ "barre" trong tiếng Anh có nghĩa là một thanh ngang hoặc một phần cứng dùng để hỗ trợ trong các hoạt động thể dục như ballet. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ các lớp tập thể dục kết hợp ballet và Pilates, thường gọi là "barre classes". Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "barre" nhưng có thể liên quan đến một số đặc điểm địa phương trong chỉ dẫn về tập luyện. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và các lớp học thể dục.
Từ "barre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "barre" trong tiếng Latin "barra", có nghĩa là "thanh" hoặc "cây gậy". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các thanh kim loại hoặc gỗ được dùng làm giới hạn hoặc hỗ trợ trong các hoạt động thể chất, như khi luyện tập nhảy ballet hay thể dục dụng cụ. Hiện nay, "barre" thường chỉ các lớp tập thể dục kết hợp giữa ballet, yoga và thể hình, nhấn mạnh vào việc cải thiện sức mạnh và linh hoạt của cơ thể.
Từ "barre" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần ngữ pháp và từ vựng, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong ngữ cảnh học thuật, "barre" thường liên quan đến khiêu vũ ballet hoặc thể dục, nơi nó chỉ các thanh ngang giúp hỗ trợ người tập luyện. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục để mô tả hình thức làm việc nhóm hay chia sẻ không gian giữa các học sinh trong lớp học.