Bản dịch của từ Barre trong tiếng Việt

Barre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barre (Noun)

bɑɹˈei
bˈɑɹ
01

Một thanh ngang ngang thắt lưng để các vũ công ba lê đặt tay lên đó để hỗ trợ trong một số bài tập nhất định.

A horizontal bar at waist level on which ballet dancers rest a hand for support during certain exercises.

Ví dụ

The ballet class had a sturdy barre for the dancers to practice.

Lớp học ballet có một thanh barre vững chãi cho các vũ công tập luyện.

During the ballet rehearsal, Sarah gracefully held onto the barre.

Trong buổi tập ballet, Sarah duyên dáng nắm chặt vào thanh barre.

The barre in the dance studio was essential for balance exercises.

Thanh barre trong phòng tập nhảy rất quan trọng cho bài tập cân đối.

02

Biểu thị hợp âm trên đàn ghi-ta hoặc nhạc cụ tương tự trong đó một ngón tay đặt trên tất cả các dây ở phím đàn cụ thể.

Denoting a chord on a guitar or similar instrument in which one finger is laid across all the strings at a particular fret.

Ví dụ

He played a barre on his guitar during the social event.

Anh ấy chơi một barre trên cây đàn guitar của mình trong sự kiện xã hội.

The musician demonstrated how to do a barre at the social gathering.

Người nhạc sĩ đã thể hiện cách thực hiện một barre tại buổi tụ họp xã hội.

She struggled to master the barre technique for the social performance.

Cô ấy gặp khó khăn trong việc nắm bắt kỹ thuật barre cho buổi biểu diễn xã hội.

03

Một phương pháp chơi hợp âm trên đàn guitar hoặc một nhạc cụ tương tự trong đó một ngón tay đặt trên tất cả các dây ở một phím đàn cụ thể.

A method of playing a chord on the guitar or a similar instrument in which one finger is laid across all the strings at a particular fret.

Ví dụ

She struggled with the barre chord during her guitar lesson.

Cô ấy gặp khó khăn với hợp âm barre trong bài học guitar của mình.

The barre technique is essential for playing certain songs on guitar.

Kỹ thuật barre là quan trọng để chơi những bài hát cụ thể trên guitar.

He mastered the barre on the guitar after hours of practice.

Anh ấy thành thạo kỹ thuật barre trên guitar sau giờ luyện tập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barre

Không có idiom phù hợp