Bản dịch của từ Basle accord trong tiếng Việt

Basle accord

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basle accord (Noun)

bˈæsəl əkˈɔɹd
bˈæsəl əkˈɔɹd
01

Một thỏa thuận được ký kết ở basel, thụy sĩ, liên quan đến các quy định ngân hàng quốc tế.

An agreement made in basel, switzerland, regarding international banking regulations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tập hợp các khuyến nghị được thiết lập bởi ủy ban basel về giám sát ngân hàng nhằm cải thiện sự ổn định tài chính.

A set of recommendations established by the basel committee on banking supervision aimed at enhancing financial stability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khung pháp lý cho sự đầy đủ vốn của ngân hàng, thử nghiệm áp lực, và rủi ro thanh khoản trên thị trường.

A framework for bank capital adequacy, stress testing, and market liquidity risk.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Basle accord cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basle accord

Không có idiom phù hợp