Bản dịch của từ Bathed trong tiếng Việt

Bathed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bathed (Verb)

bˈeɪðd
bˈeɪðd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tắm.

Simple past and past participle of bathe.

Ví dụ

She bathed in the hot spring before the IELTS speaking test.

Cô ấy tắm trong suối nước nóng trước bài thi nói IELTS.

He did not feel refreshed after he bathed in the river.

Anh ấy không cảm thấy sảng khoái sau khi tắm trong sông.

Did they feel relaxed after they bathed in the public pool?

Họ cảm thấy thoải mái sau khi tắm trong bể bơi công cộng chứ?

Dạng động từ của Bathed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bathe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bathed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bathed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bathes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bathing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bathed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] Additionally, approximately a third of American children have a habit of having a before going to bed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021

Idiom with Bathed

Không có idiom phù hợp