Bản dịch của từ Bathed trong tiếng Việt
Bathed

Bathed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tắm.
Simple past and past participle of bathe.
She bathed in the hot spring before the IELTS speaking test.
Cô ấy tắm trong suối nước nóng trước bài thi nói IELTS.
He did not feel refreshed after he bathed in the river.
Anh ấy không cảm thấy sảng khoái sau khi tắm trong sông.
Did they feel relaxed after they bathed in the public pool?
Họ cảm thấy thoải mái sau khi tắm trong bể bơi công cộng chứ?
Dạng động từ của Bathed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bathe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bathed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bathed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bathes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bathing |
Họ từ
Từ "bathed" là quá khứ phân từ của động từ "bathe", có nghĩa là tắm hoặc làm ướt bằng nước. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn tả hành động ngâm mình trong nước hoặc được rửa sạch bằng nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bathed" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc sử dụng phổ biến, "bathed" cũng có thể mang ý nghĩa ẩn dụ, như trong "bathed in light" (ngập trong ánh sáng).
Từ "bathed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "badian", có nghĩa là "tắm". Nguồn gốc Latin nằm ở từ "bathare", mang ý nghĩa tương tự liên quan đến việc làm sạch và tiếp xúc với nước. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng không chỉ đơn thuần là việc tắm, mà còn bao gồm các khía cạnh của sự trải nghiệm, sự chìm đắm trong cảm xúc hoặc trạng thái nào đó. Sự biến đổi này phản ánh tính chất diễn đạt phong phú của ngôn ngữ khi phát triển.
Từ "bathed" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần thi Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả hoạt động hàng ngày hoặc trải nghiệm cá nhân. Context sử dụng từ này thường liên quan đến các tình huống như chăm sóc bản thân, hoạt động thư giãn hoặc trải nghiệm văn hóa (ví dụ, các nghi lễ tắm nước). Trong văn cảnh rộng hơn, "bathed" có thể ám chỉ trạng thái ngập trong cảm xúc hoặc môi trường nào đó, như "bathed in light".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
