Bản dịch của từ Bathed trong tiếng Việt
Bathed
Bathed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tắm.
Simple past and past participle of bathe.
She bathed in the hot spring before the IELTS speaking test.
Cô ấy tắm trong suối nước nóng trước bài thi nói IELTS.
He did not feel refreshed after he bathed in the river.
Anh ấy không cảm thấy sảng khoái sau khi tắm trong sông.
Did they feel relaxed after they bathed in the public pool?
Họ cảm thấy thoải mái sau khi tắm trong bể bơi công cộng chứ?
Dạng động từ của Bathed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bathe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bathed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bathed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bathes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bathing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp