Bản dịch của từ Baths trong tiếng Việt

Baths

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baths (Noun)

bæðz
bˈæɵs
01

Số nhiều của bồn tắm.

Plural of bath.

Ví dụ

She takes long baths to relax after a stressful day.

Cô ấy tắm dài để thư giãn sau một ngày căng thẳng.

He doesn't enjoy baths because he prefers quick showers instead.

Anh ấy không thích tắm vì anh ấy thích tắm nhanh hơn.

Do you think baths are better for unwinding than showers?

Bạn có nghĩ rằng tắm là cách tốt hơn để thư giãn hơn không?

Dạng danh từ của Baths (Noun)

SingularPlural

Bath

Baths

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baths/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] Additionally, approximately a third of American children have a habit of having a before going to bed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021

Idiom with Baths

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.