Bản dịch của từ Baths trong tiếng Việt
Baths

Baths (Noun)
Số nhiều của bồn tắm.
Plural of bath.
She takes long baths to relax after a stressful day.
Cô ấy tắm dài để thư giãn sau một ngày căng thẳng.
He doesn't enjoy baths because he prefers quick showers instead.
Anh ấy không thích tắm vì anh ấy thích tắm nhanh hơn.
Do you think baths are better for unwinding than showers?
Bạn có nghĩ rằng tắm là cách tốt hơn để thư giãn hơn không?
Dạng danh từ của Baths (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bath | Baths |
Họ từ
Từ "baths" trong tiếng Anh có nghĩa là các bồn tắm hoặc hoạt động tắm gội. Trong tiếng Anh Anh, "baths" có thể nghe là /bɑːθs/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /bæθs/. Từ này không chỉ dùng để chỉ một thiết bị tắm mà còn được sử dụng như một danh từ số nhiều để mô tả nhiều hoạt động tắm khác nhau. Ở một số ngữ cảnh, "baths" cũng ám chỉ các món dịch vụ chăm sóc sức khỏe liên quan đến tắm, như spa hoặc tắm hơi.
Từ "baths" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "baþ" và tiếng Đan Mạch cổ "baþ" có nghĩa là "tắm". Từ này xuất phát từ gốc Latin "bathtus", có liên quan đến hoạt động làm sạch cơ thể bằng nước. Qua thời gian, "baths" không chỉ đề cập đến hành động tắm mà còn mở rộng để chỉ các cơ sở có quy mô lớn chuyên cung cấp dịch vụ tắm rửa, thể hiện sự quan tâm đến vệ sinh và sức khỏe trong xã hội. Từ này hiện nay được sử dụng để chỉ cả hành động tắm và các địa điểm tắm.
Từ "baths" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các khái niệm về sức khỏe hoặc dịch vụ chăm sóc sắc đẹp. Trong các ngữ cảnh khác, "baths" thường được sử dụng trong văn phong hàng ngày liên quan đến hoạt động thư giãn hoặc vệ sinh cá nhân, cũng như trong các bài viết về du lịch, khám phá các spa hoặc điểm đến wellness.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
