Bản dịch của từ Be nice trong tiếng Việt
Be nice
Be nice (Verb)
There will be nice people at the community event this Saturday.
Sẽ có những người tốt tại sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy này.
There won't be nice interactions if everyone is rude.
Sẽ không có những tương tác tốt nếu mọi người đều thô lỗ.
Will there be nice conversations during the social gathering tonight?
Có phải sẽ có những cuộc trò chuyện tốt trong buổi gặp gỡ xã hội tối nay không?
Please be nice during the group discussion on social issues.
Xin hãy lịch sự trong cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội.
They should not be nice to rude comments in social media.
Họ không nên lịch sự với những bình luận thô lỗ trên mạng xã hội.
Will you be nice to strangers at the social event?
Bạn sẽ lịch sự với người lạ tại sự kiện xã hội chứ?
Social events can be nice for meeting new people and networking.
Các sự kiện xã hội có thể diễn ra tốt để gặp gỡ người mới.
Not every social gathering will be nice or enjoyable for everyone.
Không phải mọi buổi gặp gỡ xã hội đều diễn ra tốt hoặc thú vị cho mọi người.
Will the community picnic be nice this Saturday at Riverside Park?
Buổi picnic cộng đồng có diễn ra tốt vào thứ Bảy này tại Công viên Riverside không?
Be nice (Adjective)
Dễ chịu; dễ chịu; thỏa đáng
It is nice to meet new friends at social events.
Thật tuyệt khi gặp gỡ những người bạn mới tại các sự kiện xã hội.
Social gatherings are not always nice; some can feel awkward.
Các buổi gặp gỡ xã hội không phải lúc nào cũng dễ chịu; một số có thể cảm thấy ngượng ngùng.
Is it nice to share experiences in group discussions?
Có phải thật dễ chịu khi chia sẻ kinh nghiệm trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Tử tế, thân thiện hoặc chu đáo
It is nice to help others in the community.
Thật tốt khi giúp đỡ người khác trong cộng đồng.
She is not nice to her classmates during group projects.
Cô ấy không tốt với các bạn cùng lớp trong các dự án nhóm.
Is it nice to volunteer for local charities?
Có phải tốt khi tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương không?
The community event was nice for everyone who attended last Saturday.
Sự kiện cộng đồng thật tuyệt vời cho mọi người tham dự thứ Bảy vừa qua.
The discussion was not nice; participants argued instead of cooperating.
Cuộc thảo luận không dễ chịu; các thành viên tranh cãi thay vì hợp tác.
Is it nice to have social gatherings in the park every weekend?
Có phải thật tuyệt khi có các buổi gặp gỡ xã hội trong công viên mỗi cuối tuần không?
Be nice (Phrase)
Lời nhắc nhở về sự lịch sự và chu đáo
A reminder for politeness and consideration
You should always be nice to your classmates during group projects.
Bạn nên luôn luôn lịch sự với các bạn cùng lớp trong dự án nhóm.
He is not nice when he interrupts others during discussions.
Anh ấy không lịch sự khi cắt ngang người khác trong các cuộc thảo luận.
Should we remind everyone to be nice at the event?
Chúng ta có nên nhắc nhở mọi người lịch sự tại sự kiện không?
Sự khuyến khích cư xử dễ chịu
An encouragement to be pleasant
It is important to be nice to everyone at the event.
Điều quan trọng là phải thân thiện với mọi người tại sự kiện.
She was not nice to her classmates during the group project.
Cô ấy không thân thiện với các bạn cùng lớp trong dự án nhóm.
Why should we be nice to strangers in social situations?
Tại sao chúng ta nên thân thiện với người lạ trong tình huống xã hội?
We should be nice to our neighbors during community events.
Chúng ta nên cư xử tốt với hàng xóm trong các sự kiện cộng đồng.
People should not be nice only for personal gain.
Mọi người không nên cư xử tốt chỉ vì lợi ích cá nhân.
Should we always be nice to strangers in public places?
Chúng ta có nên luôn cư xử tốt với người lạ ở nơi công cộng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp