Bản dịch của từ Being trong tiếng Việt
Being

Being (Noun Countable)
Human beings are social creatures that thrive in communities.
Con người là sinh vật xã hội phát triển mạnh mẽ trong cộng đồng.
The being of society is dependent on cooperation and communication.
Sự tồn tại của xã hội phụ thuộc vào sự hợp tác và giao tiếp.
Being together in social settings is essential for human development.
Sống cùng nhau trong môi trường xã hội là điều cần thiết cho sự phát triển của con người.
Kết hợp từ của Being (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Alien being Sinh vật ngoài hành tinh | The novel features an alien being who struggles to adapt. Cuốn tiểu thuyết có một sinh vật ngoài hành tinh đấu tranh để thích nghi. |
Sentient being Sinh thái | A cat is a sentient being that craves social interaction. Một con mèo là một sinh vật có ý thức muốn tương tác xã hội. |
Living being Sinh vật sống | Humans are social living beings who thrive in communities. Con người là sinh vật sống xã hội thịnh vượng trong cộng đồng. |
Intelligent being Sinh vật thông minh | An intelligent being can adapt to various social situations effortlessly. Một sinh vật thông minh có thể thích nghi với nhiều tình huống xã hội một cách dễ dàng. |
Supernatural being Sinh vật siêu nhiên | People believe in supernatural beings for protection and guidance. Mọi người tin vào sinh vật siêu nhiên để bảo vệ và hướng dẫn. |
Being (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của be.
Present participle and gerund of be.
Being kind is important in social interactions.
Việc tử tế rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.
She enjoys being helpful to her community.
Cô ấy thích giúp đỡ cho cộng đồng của mình.
Being respectful towards others fosters positive relationships.
Sự tôn trọng đối với người khác tạo nên mối quan hệ tích cực.
Dạng động từ của Being (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Be |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Been |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Being |
Being (Noun)
The being was a quaint cottage nestled in the woods.
Ngôi nhà ấy là một căn nhà gỗ dễ thương nằm trong rừng.
The being was a small house where the villagers gathered.
Ngôi nhà ấy là một căn nhà nhỏ nơi người dân làng tụ họp.
The being was a cozy cabin that sheltered the community.
Ngôi nhà ấy là một căn nhà gỗ ấm cúng che chở cho cộng đồng.
(triết học) cái có thực tế (về mặt vật chất hoặc trong khái niệm).
(philosophy) that which has actuality (materially or in concept).
Being kind is important in social interactions.
Việc tử tế là quan trọng trong giao tiếp xã hội.
His being at the charity event was widely appreciated.
Việc anh ấy tham gia sự kiện từ thiện được nhiều người đánh giá cao.
The essence of being is a common topic in philosophical discussions.
Bản chất của sự tồn tại là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận triết học.
Being kind is important in society.
Việc tử tế là quan trọng trong xã hội.
His being at the event was unexpected.
Việc anh ấy có mặt tại sự kiện là bất ngờ.
The being of humans is a complex topic.
Sự tồn tại của con người là một chủ đề phức tạp.
Dạng danh từ của Being (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Being | Beings |
Kết hợp từ của Being (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sentient being Sinh vật tự ý | Humans are considered sentient beings capable of complex emotions. Con người được coi là sinh vật có khả năng cảm xúc phức tạp. |
Supernatural being Sinh vật siêu nhiên | People in the community believe in supernatural beings for protection. Người dân trong cộng đồng tin vào linh thể cho sự bảo vệ. |
Alien being Sinh vật ngoài hành tinh | The alien being visited earth for a social experiment. Người ngoài hành tinh đến thăm trái đất cho một thí nghiệm xã hội. |
Magical being Sinh vật phép thuật | Children often believe in magical beings like fairies and elves. Trẻ em thường tin vào các sinh vật kỳ diệu như tiên và yêu tinh. |
Divine being Sinh linh thần thánh | The community believed in the divine being for protection. Cộng đồng tin vào sinh linh thần thánh để bảo vệ. |
Being (Conjunction)
Being it was raining, the event was moved indoors.
Vì trời đang mưa, sự kiện đã được chuyển vào trong nhà.
Being they were friends, they decided to travel together.
Vì họ là bạn, họ quyết định đi du lịch cùng nhau.
Being she was tired, she went to bed early.
Vì cô ấy mệt, cô ấy đi ngủ sớm.
Họ từ
Từ "being" là một danh từ tiếng Anh dùng để chỉ sự tồn tại hoặc trạng thái sống của một cá nhân. Nó có thể ám chỉ đến con người hoặc sinh vật khác. Trong ngữ cảnh triết học, "being" thường được sử dụng để đề cập đến bản chất sự sống và các khía cạnh của tồn tại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "being" được sử dụng tương tự trong cả viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng.
Từ "being" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "beon", có nghĩa là "để trở thành" hay "có tồn tại", xuất phát từ gốc Germanic. Gốc Latin tương ứng là "esse", mang nghĩa "là". Qua thời gian, "being" phát triển để chỉ trạng thái tồn tại, sự hiện diện của một thực thể. Hiện nay, từ này không chỉ chỉ trạng thái vật lý mà còn mở rộng sang các khái niệm triết học về sự hiện hữu và bản chất của con người.
Từ "being" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, "being" thường được dùng để chỉ trạng thái, sự tồn tại hoặc quá trình diễn ra trong các tình huống nói và viết. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh triết học, tâm lý học và xã hội học, đặc biệt khi thảo luận về bản chất của con người và sự tồn tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



