Bản dịch của từ Benefits trong tiếng Việt
Benefits
Benefits (Noun)
The benefits of volunteering include gaining new skills and experiences.
Lợi ích của việc tình nguyện bao gồm việc có thêm kỹ năng và kinh nghiệm.
Many people do not realize the benefits of community service.
Nhiều người không nhận ra lợi ích của dịch vụ cộng đồng.
What benefits can you gain from participating in social programs?
Bạn có thể nhận được lợi ích gì từ việc tham gia các chương trình xã hội?
Dạng danh từ của Benefits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Benefit | Benefits |
Benefits (Noun Countable)
Trợ giúp tài chính dưới hình thức tiền do chính phủ hoặc tổ chức đưa ra.
Financial help in the form of money that is given by a government or organization.
Many families receive benefits from the government each month.
Nhiều gia đình nhận trợ cấp từ chính phủ mỗi tháng.
Not all citizens qualify for benefits in the new program.
Không phải tất cả công dân đủ điều kiện nhận trợ cấp trong chương trình mới.
What benefits do low-income families receive from the state?
Các gia đình thu nhập thấp nhận được những trợ cấp gì từ nhà nước?
Benefits (Verb)
Volunteering benefits the community by providing essential services to families.
Làm tình nguyện mang lại lợi ích cho cộng đồng bằng cách cung cấp dịch vụ thiết yếu cho các gia đình.
Social media does not benefit everyone; some feel isolated and unhappy.
Mạng xã hội không mang lại lợi ích cho tất cả mọi người; một số cảm thấy cô đơn và không hạnh phúc.
How does education benefit society in terms of economic growth?
Giáo dục mang lại lợi ích gì cho xã hội về tăng trưởng kinh tế?
Dạng động từ của Benefits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Benefit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Benefitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Benefitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Benefits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Benefitting |
Họ từ
"Benefits" là danh từ, thường được sử dụng để chỉ những lợi ích hoặc ưu điểm mà một cá nhân, nhóm, hoặc tổ chức thu được từ một hành động, sản phẩm hay dịch vụ nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "benefits" thường liên quan đến trợ cấp xã hội, trong khi ở Mỹ, từ này thường được dùng trong các bối cảnh thương mại và quảng cáo để nhấn mạnh giá trị của sản phẩm hay dịch vụ. Trong cả hai ngôn ngữ, "benefits" được phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "benefits" xuất phát từ tiếng Latinh "beneficium", có nghĩa là "lợi ích" hoặc "sự giúp đỡ". "Beneficium" được cấu thành từ "bene", có nghĩa là "tốt", và "facere", có nghĩa là "làm". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ thành "benefice" trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến lợi ích, sự giúp đỡ hay sự hưởng thụ từ một điều gì đó, thể hiện sự kết nối giữa việc thực hiện hành động tốt và những lợi ích có được từ đó.
Từ "benefits" là một cụm từ xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về sự lợi ích của các sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong phần Đọc, bài viết thường phân tích các lợi ích của sức khỏe hoặc giáo dục. Trong phần Viết, thí sinh thường được yêu cầu bàn về lợi ích của chính sách hoặc hoạt động. Ngoài ra, từ "benefits" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh kinh tế, chăm sóc sức khỏe và phát triển xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp