Bản dịch của từ Bishop's sleeve trong tiếng Việt

Bishop's sleeve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bishop's sleeve (Noun)

bˈɪʃəps slˈiv
bˈɪʃəps slˈiv
01

Kiểu tay áo rộng từ vai, thường thấy trên trang phục nữ.

A style of sleeve that flares out from the shoulder, typically found on women's clothing.

Ví dụ

Her bishop's sleeve dress was the highlight of the social event.

Chiếc đầm tay áo bishop của cô ấy là điểm nhấn của sự kiện.

Men do not wear bishop's sleeves in social gatherings.

Đàn ông không mặc tay áo bishop trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is the bishop's sleeve style popular in today's fashion?

Kiểu tay áo bishop có phổ biến trong thời trang hiện nay không?

02

Tay áo dài, lỏng, thường được gather ở cổ tay, giống như tay áo của các giám mục trong trang phục truyền thống.

A long, loose sleeve that is typically gathered at the wrist, resembling the sleeves worn by bishops in traditional attire.

Ví dụ

The bishop's sleeve was popular at the charity gala last night.

Tay áo giám mục rất phổ biến tại buổi tiệc từ thiện tối qua.

Many guests did not wear bishop's sleeves at the formal event.

Nhiều khách mời không mặc tay áo giám mục tại sự kiện trang trọng.

Did you notice the bishop's sleeve on Sarah's dress yesterday?

Bạn có chú ý đến tay áo giám mục trên váy của Sarah hôm qua không?

03

Thuật ngữ được sử dụng trong thời trang để mô tả một đặc điểm thiết kế cụ thể của trang phục.

A term used in fashion to describe a specific design feature of a garment.

Ví dụ

Her dress featured a bishop's sleeve, making it look very elegant.

Chiếc váy của cô ấy có tay áo giáo sĩ, khiến nó trông rất thanh lịch.

Many people do not prefer bishop's sleeves for casual outfits.

Nhiều người không thích tay áo giáo sĩ cho trang phục thường ngày.

Do you think bishop's sleeves are fashionable for social events?

Bạn có nghĩ rằng tay áo giáo sĩ là thời trang cho sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bishop's sleeve cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bishop's sleeve

Không có idiom phù hợp