Bản dịch của từ Blasts trong tiếng Việt
Blasts
Blasts (Noun)
The blasts of criticism in the media were overwhelming.
Những cơn chỉ trích trên phương tiện truyền thông đã áp đảo.
There were no blasts of applause after his speech.
Không có cơn vỗ tay sau bài phát biểu của anh ấy.
Did you notice the blasts of laughter during the presentation?
Bạn có nhận ra những cơn cười trong suốt bài thuyết trình không?
The blasts from the fireworks lit up the night sky.
Những cú nổ từ pháo hoa làm sáng bầu trời đêm.
The neighborhood was shaken by the loud blasts of thunder.
Khu phố bị lay chuyển bởi âm thanh ồn ào của sấm.
Did the blasts scare the children playing in the park?
Những cú nổ có làm trẻ em chơi trong công viên sợ hãi không?
The blasts of wind knocked down the power lines.
Các cơn gió thổi đánh đổ đường dây điện.
There were no blasts during the outdoor music festival.
Không có cơn gió nào trong lễ hội âm nhạc ngoài trời.
Did the blasts cause any damage to the outdoor decorations?
Các cơn gió có gây thiệt hại nào cho trang trí ngoại thất không?
Blasts (Verb)
The fireworks display blasts colorful lights into the night sky.
Trình diễn pháo hoa phát ra ánh sáng màu sắc vào bầu trời đêm.
The protest group blasts loud music during their demonstration.
Nhóm biểu tình phát nhạc to trong cuộc biểu tình của họ.
Does the radio station blasts breaking news every hour?
Đài phát thanh có phát tin tức nóng mỗi giờ không?
The speaker blasts the music during his presentation to wake up the audience.
Người phát ngôn phá hủy âm nhạc trong bài thuyết trình của mình để đánh thức khán giả.
She never blasts her opinions on social media to avoid conflicts.
Cô ấy không bao giờ phá hủy ý kiến của mình trên mạng xã hội để tránh xung đột.
Does he usually blast the news on his social media accounts?
Anh ấy thường phá hủy tin tức trên tài khoản mạng xã hội của mình không?
The fireworks blasts lit up the night sky.
Pháo hoa phát ra đã làm sáng bầu trời đêm.
Neighbors complained about the loud music blasts late at night.
Hàng xóm phàn nàn về âm nhạc ồn ào phát ra vào khuya.
Did the construction site blasts wake you up this morning?
Cảnh công trường phát ra đã đánh thức bạn sáng nay chưa?
Dạng động từ của Blasts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blasting |