Bản dịch của từ Blue light trong tiếng Việt
Blue light

Blue light (Noun)
Hàng hải. một loại pháo hoa cháy với ngọn lửa màu xanh và được dùng để gửi tín hiệu, đặc biệt là vào ban đêm. hiện đã trở thành di tích lịch sử.
Nautical. a pyrotechnic preparation which burns with a blue flame and is used to send signals, especially at night-time. now historical.
Không chính thức ở hoa kỳ (chủ yếu mang tính xúc phạm). một người theo chủ nghĩa liên bang ở new england, phản đối cuộc chiến tranh anh-mỹ 1812–1815; (sau này được hiểu rộng hơn) một người theo chủ nghĩa liên bang, một người bị coi là không trung thành. thường mang tính quy chụp. hiện đã trở thành lịch sử.
Us informal (chiefly derogatory). a new england federalist who opposed the anglo-american war of 1812–15; (later more generally) a federalist, a person perceived as disloyal. frequently attributive now historical.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

