Bản dịch của từ Blue light trong tiếng Việt

Blue light

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blue light (Noun)

ˌbluː ˈlʌɪt
ˌbluː ˈlʌɪt
01

Hàng hải. một loại pháo hoa cháy với ngọn lửa màu xanh và được dùng để gửi tín hiệu, đặc biệt là vào ban đêm. hiện đã trở thành di tích lịch sử.

Nautical. a pyrotechnic preparation which burns with a blue flame and is used to send signals, especially at night-time. now historical.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Không chính thức ở hoa kỳ (chủ yếu mang tính xúc phạm). một người theo chủ nghĩa liên bang ở new england, phản đối cuộc chiến tranh anh-mỹ 1812–1815; (sau này được hiểu rộng hơn) một người theo chủ nghĩa liên bang, một người bị coi là không trung thành. thường mang tính quy chụp. hiện đã trở thành lịch sử.

Us informal (chiefly derogatory). a new england federalist who opposed the anglo-american war of 1812–15; (later more generally) a federalist, a person perceived as disloyal. frequently attributive now historical.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blue light/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
[...] In fact, the device's artificial bright and nerve-racking notification alarms become so commonplace that they border on obtrusiveness in certain cases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
[...] In fact, the device's artificial bright and nerve-racking notification alarms become so conspicuous that they border on obtrusiveness in certain cases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021

Idiom with Blue light

Không có idiom phù hợp