Bản dịch của từ Bold face trong tiếng Việt

Bold face

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bold face (Noun)

bˈoʊld fˈeɪs
bˈoʊld fˈeɪs
01

Một loại văn bản có vẻ ngoài đậm hơn, dày hơn so với văn bản bình thường, thường được sử dụng để nhấn mạnh.

A type of text that has a darker, thicker appearance than regular text, often used for emphasis.

Ví dụ

The bold face highlighted important social issues in the report.

Chữ đậm đã làm nổi bật các vấn đề xã hội quan trọng trong báo cáo.

The document does not use bold face for any social topics.

Tài liệu không sử dụng chữ đậm cho bất kỳ chủ đề xã hội nào.

Why is bold face used in social media posts?

Tại sao chữ đậm được sử dụng trong các bài đăng trên mạng xã hội?

02

Một kiểu chữ được đặc trưng bởi trọng lượng nặng hơn so với chữ tiêu chuẩn.

A style of typeface that is characterized by its heavier weight than standard type.

Ví dụ

Many social media posts use bold face to grab attention quickly.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội sử dụng chữ in đậm để thu hút.

Most advertisements do not use bold face for subtle messages.

Hầu hết quảng cáo không sử dụng chữ in đậm cho thông điệp tinh tế.

Do you think bold face helps in social campaigns effectively?

Bạn có nghĩ rằng chữ in đậm giúp các chiến dịch xã hội hiệu quả không?

03

Việc sử dụng chữ đậm trong viết và in ấn để chỉ ra sự quan trọng hoặc để thu hút sự chú ý đến các từ cụ thể.

The use of boldface type in writing and printing to indicate importance or to draw attention to specific words.

Ví dụ

The bold face highlights important terms in the social studies report.

Chữ in đậm làm nổi bật các thuật ngữ quan trọng trong báo cáo nghiên cứu xã hội.

The report does not use bold face for any social issues.

Báo cáo không sử dụng chữ in đậm cho bất kỳ vấn đề xã hội nào.

Why is bold face used in social media guidelines?

Tại sao chữ in đậm được sử dụng trong hướng dẫn truyền thông xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bold face/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bold face

Không có idiom phù hợp