Bản dịch của từ Bold face trong tiếng Việt
Bold face

Bold face (Noun)
The bold face highlighted important social issues in the report.
Chữ đậm đã làm nổi bật các vấn đề xã hội quan trọng trong báo cáo.
The document does not use bold face for any social topics.
Tài liệu không sử dụng chữ đậm cho bất kỳ chủ đề xã hội nào.
Why is bold face used in social media posts?
Tại sao chữ đậm được sử dụng trong các bài đăng trên mạng xã hội?
Many social media posts use bold face to grab attention quickly.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội sử dụng chữ in đậm để thu hút.
Most advertisements do not use bold face for subtle messages.
Hầu hết quảng cáo không sử dụng chữ in đậm cho thông điệp tinh tế.
Do you think bold face helps in social campaigns effectively?
Bạn có nghĩ rằng chữ in đậm giúp các chiến dịch xã hội hiệu quả không?
The bold face highlights important terms in the social studies report.
Chữ in đậm làm nổi bật các thuật ngữ quan trọng trong báo cáo nghiên cứu xã hội.
The report does not use bold face for any social issues.
Báo cáo không sử dụng chữ in đậm cho bất kỳ vấn đề xã hội nào.
Why is bold face used in social media guidelines?
Tại sao chữ in đậm được sử dụng trong hướng dẫn truyền thông xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp