Bản dịch của từ Boomers trong tiếng Việt
Boomers

Boomers (Noun)
Boomers are often seen as traditional and hardworking individuals.
Người lớn tuổi thường được xem là những người truyền thống và chăm chỉ.
Not all boomers are resistant to new technology and social changes.
Không phải tất cả người lớn tuổi đều chống đối công nghệ mới và thay đổi xã hội.
Are boomers the largest demographic group in many countries today?
Người lớn tuổi có phải là nhóm dân số lớn nhất ở nhiều quốc gia ngày nay không?
Boomers often prefer traditional communication methods over digital ones.
Người thuộc thế hệ baby boomers thường ưa thích phương pháp giao tiếp truyền thống hơn số học.
Some young people believe boomers are resistant to change and technology.
Một số người trẻ tin rằng người thuộc thế hệ baby boomers chống lại sự thay đổi và công nghệ.
Are boomers really as out of touch with modern society as some claim?
Liệu người thuộc thế hệ baby boomers có thực sự lạc hậu so với xã hội hiện đại như một số người tuyên bố không?
Là thành viên của thế hệ baby boomer, thường sinh từ năm 1946 đến năm 1964.
A member of the baby boomer generation typically born between 1946 and 1964.
Boomers are known for their strong work ethic and dedication.
Boomers nổi tiếng với đạo đức làm việc mạnh mẽ và sự tận tụy.
Not all boomers are comfortable with using technology in daily life.
Không phải tất cả các người thuộc thế hệ boomers thoải mái khi sử dụng công nghệ trong cuộc sống hàng ngày.
Do boomers prefer traditional communication methods over digital platforms?
Liệu những người thuộc thế hệ boomers có ưa thích phương pháp giao tiếp truyền thống hơn là các nền tảng kỹ thuật số không?
Boomers (Noun Countable)
Boomers are individuals born between 1946 and 1964.
Boomers là những người sinh ra từ năm 1946 đến năm 1964.
Not all boomers are retired; some are still working full-time.
Không phải tất cả các người thuộc thế hệ boomers đều đã nghỉ hưu; một số vẫn đang làm việc toàn thời gian.
Are boomers more likely to prefer traditional values over modern ones?
Liệu những người thuộc thế hệ boomers có khả năng ưa thích giá trị truyền thống hơn so với giá trị hiện đại không?
Một thành viên của một thế hệ được đặc trưng bởi một bản sắc văn hóa hoặc xã hội cụ thể.
A member of a generation characterized by a particular cultural or social identity.
Boomers are known for their strong work ethic and dedication.
Boomers nổi tiếng với đạo đức làm việc mạnh mẽ và sự tận tụy.
Not all boomers are resistant to technology advancements.
Không phải tất cả các người thuộc thế hệ Boomers đều chống đối sự tiến bộ của công nghệ.
Are boomers more likely to prefer traditional values over modern ones?
Liệu người thuộc thế hệ Boomers có khả năng ưa thích giá trị truyền thống hơn là giá trị hiện đại không?
Họ từ
"Boomers" là từ viết tắt của "baby boomers", chỉ những người sinh ra trong khoảng thời gian từ cuối Thế chiến II đến giữa những năm 1960, khi tỷ lệ sinh tại Hoa Kỳ và nhiều quốc gia khác tăng cao. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội và kinh tế để chỉ thế hệ đã chứng kiến nhiều thay đổi văn hóa lớn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng các ngữ cảnh văn hóa và lịch sử có thể tác động đến cách diễn giải và nhận thức về thế hệ này.