Bản dịch của từ Boomers trong tiếng Việt

Boomers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boomers (Noun)

bˈumɚz
bˈumɚz
01

Một thuật ngữ không chính thức để chỉ một người lớn lên trong thời kỳ bùng nổ trẻ em sau thế chiến thứ hai.

An informal term for a person who grew up during the postworld war ii baby boom.

Ví dụ

Boomers are often seen as traditional and hardworking individuals.

Người lớn tuổi thường được xem là những người truyền thống và chăm chỉ.

Not all boomers are resistant to new technology and social changes.

Không phải tất cả người lớn tuổi đều chống đối công nghệ mới và thay đổi xã hội.

Are boomers the largest demographic group in many countries today?

Người lớn tuổi có phải là nhóm dân số lớn nhất ở nhiều quốc gia ngày nay không?

02

Trong một số bối cảnh nhất định, có thể đề cập đến những người lớn tuổi hơn, những người có thể có những khuôn mẫu nhất định liên quan đến tuổi tác của họ.

In certain contexts can refer to older individuals who may have certain stereotypes associated with their age.

Ví dụ

Boomers often prefer traditional communication methods over digital ones.

Người thuộc thế hệ baby boomers thường ưa thích phương pháp giao tiếp truyền thống hơn số học.

Some young people believe boomers are resistant to change and technology.

Một số người trẻ tin rằng người thuộc thế hệ baby boomers chống lại sự thay đổi và công nghệ.

Are boomers really as out of touch with modern society as some claim?

Liệu người thuộc thế hệ baby boomers có thực sự lạc hậu so với xã hội hiện đại như một số người tuyên bố không?

03

Là thành viên của thế hệ baby boomer, thường sinh từ năm 1946 đến năm 1964.

A member of the baby boomer generation typically born between 1946 and 1964.

Ví dụ

Boomers are known for their strong work ethic and dedication.

Boomers nổi tiếng với đạo đức làm việc mạnh mẽ và sự tận tụy.

Not all boomers are comfortable with using technology in daily life.

Không phải tất cả các người thuộc thế hệ boomers thoải mái khi sử dụng công nghệ trong cuộc sống hàng ngày.

Do boomers prefer traditional communication methods over digital platforms?

Liệu những người thuộc thế hệ boomers có ưa thích phương pháp giao tiếp truyền thống hơn là các nền tảng kỹ thuật số không?

Boomers (Noun Countable)

bˈumɚz
bˈumɚz
01

Một người sinh ra trong thời kỳ bùng nổ dân số.

A person born during the baby boom.

Ví dụ

Boomers are individuals born between 1946 and 1964.

Boomers là những người sinh ra từ năm 1946 đến năm 1964.

Not all boomers are retired; some are still working full-time.

Không phải tất cả các người thuộc thế hệ boomers đều đã nghỉ hưu; một số vẫn đang làm việc toàn thời gian.

Are boomers more likely to prefer traditional values over modern ones?

Liệu những người thuộc thế hệ boomers có khả năng ưa thích giá trị truyền thống hơn so với giá trị hiện đại không?

02

Một thành viên của một thế hệ được đặc trưng bởi một bản sắc văn hóa hoặc xã hội cụ thể.

A member of a generation characterized by a particular cultural or social identity.

Ví dụ

Boomers are known for their strong work ethic and dedication.

Boomers nổi tiếng với đạo đức làm việc mạnh mẽ và sự tận tụy.

Not all boomers are resistant to technology advancements.

Không phải tất cả các người thuộc thế hệ Boomers đều chống đối sự tiến bộ của công nghệ.

Are boomers more likely to prefer traditional values over modern ones?

Liệu người thuộc thế hệ Boomers có khả năng ưa thích giá trị truyền thống hơn là giá trị hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boomers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boomers

Không có idiom phù hợp