Bản dịch của từ Breakout trong tiếng Việt
Breakout

Breakout (Adjective)
Đột nhiên và cực kỳ nổi tiếng hoặc thành công.
Suddenly and extremely popular or successful.
The new social media app became a breakout sensation overnight.
Ứng dụng mạng xã hội mới trở thành hiện tượng bùng nổ qua đêm.
The breakout movie of the year drew large crowds to theaters.
Bộ phim bùng nổ của năm thu hút đông đảo khán giả đến rạp chiếu.
Her breakout song topped the charts and gained international acclaim.
Bài hát bùng nổ của cô đạt vị trí đầu bảng xếp hạng và được công nhận quốc tế.
The breakout session allowed for more intimate discussions among attendees.
Phiên họp breakout cho phép thảo luận gần gũi hơn giữa các người tham dự.
The breakout group focused on innovative ideas for community improvement.
Nhóm breakout tập trung vào các ý tưởng sáng tạo để cải thiện cộng đồng.
After the breakout meeting, each subgroup presented their findings to the main group.
Sau cuộc họp breakout, mỗi nhóm con trình bày kết quả của họ cho nhóm chính.
Breakout (Noun)
Sự biến dạng hoặc vỡ vụn của gỗ, đá hoặc vật liệu khác khi được khoan hoặc bào.
The deformation or splintering of wood stone or other material being drilled or planed.
The breakout of the wooden table was unexpected.
Sự gãy vỡ của chiếc bàn gỗ là không mong đợi.
The breakout of the stone wall was caused by the earthquake.
Sự gãy vỡ của tường đá là do động đất.
The breakout of the glass window startled everyone in the room.
Sự vỡ của cửa sổ kính làm cho mọi người trong phòng giật mình.
Một cuộc vượt ngục cưỡng bức, đặc biệt là khỏi nhà tù.
A forcible escape especially from prison.
The prisoner made a daring breakout from the high-security facility.
Tù nhân đã thực hiện một cuộc trốn thoát táo bạo từ cơ sở an ninh cao.
The breakout shocked the authorities and led to a city-wide manhunt.
Cuộc trốn thoát gây sốc cho cơ quan chức năng và dẫn đến cuộc truy lùng trên toàn thành phố.
The police quickly organized roadblocks to prevent further breakouts.
Cảnh sát nhanh chóng tổ chức các chốt kiểm soát đường để ngăn chặn các cuộc trốn thoát tiếp theo.
Một đợt bùng phát.
An outbreak.
The breakout of protests in the city caused chaos.
Sự bùng phát các cuộc biểu tình trong thành phố gây ra hỗn loạn.
The breakout of violence at the rally shocked everyone.
Sự bùng phát của bạo lực tại cuộc biểu tình khiến mọi người sốc.
The breakout of the pandemic led to strict lockdown measures.
Sự bùng phát của đại dịch dẫn đến các biện pháp phong tỏa nghiêm ngặt.
Dạng danh từ của Breakout (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Breakout | Breakouts |
Họ từ
Từ "breakout" có nghĩa chung là sự thoát ra, thường đề cập đến việc chen ra khỏi sự giam cầm hoặc tình huống khó khăn. Trong các ngữ cảnh khác nhau, nó có thể chỉ việc nổi bật trong một lĩnh vực nào đó, chẳng hạn như một nghệ sĩ hay một sản phẩm. Từ này được sử dụng tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong một số ngữ cảnh, "breakout" cũng có thể mang nghĩa chỉ một vụ bùng phát, như trong dịch bệnh hoặc tình trạng căng thẳng xã hội.
Từ "breakout" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "break" (phá, vỡ) và "out" (ra ngoài). "Break" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "brechen", có nghĩa là phá vỡ hoặc chia nhỏ. Thế kỷ 20 chứng kiến sự gia tăng tần suất sử dụng từ này trong bối cảnh kinh doanh và tâm lý học, để chỉ sự vượt qua rào cản, thoát khỏi tình trạng kìm hãm. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với sự phát triển và tự do.
Từ "breakout" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt tập trung ở phần thi Nghe và Đọc. Trong tiếng Anh, từ này hay được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự bùng phát (như một "breakout" bệnh tật), các sự kiện bất ngờ (như "breakout" thành công trong sự nghiệp), hoặc trong lĩnh vực công nghệ (ví dụ: "breakout" room trong các cuộc họp trực tuyến). Từ này thể hiện tính chất đột phá và thường gắn liền với các tình huống cần sự chú ý cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp