Bản dịch của từ Breakout trong tiếng Việt

Breakout

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breakout (Adjective)

bɹˈeikˌaʊt
bɹˈeikˌaʊt
01

Đột nhiên và cực kỳ nổi tiếng hoặc thành công.

Suddenly and extremely popular or successful.

Ví dụ

The new social media app became a breakout sensation overnight.

Ứng dụng mạng xã hội mới trở thành hiện tượng bùng nổ qua đêm.

The breakout movie of the year drew large crowds to theaters.

Bộ phim bùng nổ của năm thu hút đông đảo khán giả đến rạp chiếu.

Her breakout song topped the charts and gained international acclaim.

Bài hát bùng nổ của cô đạt vị trí đầu bảng xếp hạng và được công nhận quốc tế.

02

Biểu thị một nhóm tách ra khỏi một cuộc tụ tập lớn hơn để thảo luận.

Denoting a group which breaks away from a larger gathering for discussion.

Ví dụ

The breakout session allowed for more intimate discussions among attendees.

Phiên họp breakout cho phép thảo luận gần gũi hơn giữa các người tham dự.

The breakout group focused on innovative ideas for community improvement.

Nhóm breakout tập trung vào các ý tưởng sáng tạo để cải thiện cộng đồng.

After the breakout meeting, each subgroup presented their findings to the main group.

Sau cuộc họp breakout, mỗi nhóm con trình bày kết quả của họ cho nhóm chính.

Breakout (Noun)

bɹˈeikˌaʊt
bɹˈeikˌaʊt
01

Sự biến dạng hoặc vỡ vụn của gỗ, đá hoặc vật liệu khác khi được khoan hoặc bào.

The deformation or splintering of wood stone or other material being drilled or planed.

Ví dụ

The breakout of the wooden table was unexpected.

Sự gãy vỡ của chiếc bàn gỗ là không mong đợi.

The breakout of the stone wall was caused by the earthquake.

Sự gãy vỡ của tường đá là do động đất.

The breakout of the glass window startled everyone in the room.

Sự vỡ của cửa sổ kính làm cho mọi người trong phòng giật mình.

02

Một cuộc vượt ngục cưỡng bức, đặc biệt là khỏi nhà tù.

A forcible escape especially from prison.

Ví dụ

The prisoner made a daring breakout from the high-security facility.

Tù nhân đã thực hiện một cuộc trốn thoát táo bạo từ cơ sở an ninh cao.

The breakout shocked the authorities and led to a city-wide manhunt.

Cuộc trốn thoát gây sốc cho cơ quan chức năng và dẫn đến cuộc truy lùng trên toàn thành phố.

The police quickly organized roadblocks to prevent further breakouts.

Cảnh sát nhanh chóng tổ chức các chốt kiểm soát đường để ngăn chặn các cuộc trốn thoát tiếp theo.

03

Một đợt bùng phát.

An outbreak.

Ví dụ

The breakout of protests in the city caused chaos.

Sự bùng phát các cuộc biểu tình trong thành phố gây ra hỗn loạn.

The breakout of violence at the rally shocked everyone.

Sự bùng phát của bạo lực tại cuộc biểu tình khiến mọi người sốc.

The breakout of the pandemic led to strict lockdown measures.

Sự bùng phát của đại dịch dẫn đến các biện pháp phong tỏa nghiêm ngặt.

Dạng danh từ của Breakout (Noun)

SingularPlural

Breakout

Breakouts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breakout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breakout

Không có idiom phù hợp