Bản dịch của từ Buckling trong tiếng Việt

Buckling

Noun [U/C]AdjectiveVerb

Buckling (Noun)

bˈʌkliŋ
bˈʌklɪŋ
01

(địa chất) một nếp gấp thành đồi và thung lũng.

(geology) a folding into hills and valleys.

Ví dụ

The buckling of the earth's crust formed impressive mountain ranges.

Sự uốn cong của lớp vỏ trái đất tạo nên dãy núi ấn tượng.

The buckling of the land due to tectonic movements shaped the landscape.

Sự uốn cong của đất do chuyển động kiến tạo địa chất hình thành cảnh quan.

02

Hành động thắt khóa.

The act of fastening a buckle.

Ví dụ

She struggled with the buckling of her shoe before the party.

Cô ấy đã vật lý với việc cài dây giày trước buổi tiệc.

The buckling on his belt broke during the dance competition.

Phần cài dây lưng của anh ấy bị hỏng trong cuộc thi nhảy.

03

Hành động nhượng bộ (một chút) trước áp lực hoặc căng thẳng bằng cách phát triển chỗ phình ra, uốn cong hoặc xoắn (có nguy cơ cuối cùng là sụp đổ).

The action of giving in (slightly) to pressure or stress by developing a bulge, bending or kinking (with the eventual risk of collapsing).

Ví dụ

The buckling of society under economic strain is evident in unemployment rates.

Sự uốn cong của xã hội dưới áp lực kinh tế rõ ràng trong tỷ lệ thất nghiệp.

The buckling of social services due to budget cuts is concerning.

Sự uốn cong của các dịch vụ xã hội do cắt giảm ngân sách là đáng lo ngại.

Buckling (Adjective)

bˈʌkliŋ
bˈʌklɪŋ
01

Dợn sóng; xoăn, như tóc.

Wavy; curly, as hair.

Ví dụ

Her buckling hair framed her face beautifully.

Tóc uốn lượn của cô ấy khá đẹp.

The buckling waves added charm to her appearance.

Những sóng uốn lượn tạo thêm sự quyến rũ cho diện mạo của cô ấy.

Buckling (Verb)

bˈʌkliŋ
bˈʌklɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của khóa

Present participle and gerund of buckle

Ví dụ

The pressure of exams is buckling students' confidence.

Sức ép của kì thi đang làm rung chuyển lòng tự tin của học sinh.

The weight of societal expectations is buckling underprivileged communities.

Trọng lượng của kỳ vọng xã hội đang làm rung chuyển cộng đồng bị thiệt thòi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buckling

Không có idiom phù hợp