Bản dịch của từ Buckling trong tiếng Việt
Buckling

Buckling (Noun)
The buckling of the earth's crust formed impressive mountain ranges.
Sự uốn cong của lớp vỏ trái đất tạo nên dãy núi ấn tượng.
The buckling of the land due to tectonic movements shaped the landscape.
Sự uốn cong của đất do chuyển động kiến tạo địa chất hình thành cảnh quan.
The buckling of the terrain resulted in diverse topographical features.
Sự uốn cong của địa hình dẫn đến các đặc điểm địa hình đa dạng.
She struggled with the buckling of her shoe before the party.
Cô ấy đã vật lý với việc cài dây giày trước buổi tiệc.
The buckling on his belt broke during the dance competition.
Phần cài dây lưng của anh ấy bị hỏng trong cuộc thi nhảy.
The designer added intricate buckling details to the dress.
Nhà thiết kế đã thêm chi tiết cài dây phức tạp vào chiếc váy.
The buckling of society under economic strain is evident in unemployment rates.
Sự uốn cong của xã hội dưới áp lực kinh tế rõ ràng trong tỷ lệ thất nghiệp.
The buckling of social services due to budget cuts is concerning.
Sự uốn cong của các dịch vụ xã hội do cắt giảm ngân sách là đáng lo ngại.
The buckling of community support systems can lead to social unrest.
Sự uốn cong của hệ thống hỗ trợ cộng đồng có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
Buckling (Adjective)
Her buckling hair framed her face beautifully.
Tóc uốn lượn của cô ấy khá đẹp.
The buckling waves added charm to her appearance.
Những sóng uốn lượn tạo thêm sự quyến rũ cho diện mạo của cô ấy.
He admired her buckling hairstyle at the social event.
Anh ấy ngưỡng mộ kiểu tóc uốn lượn của cô ấy tại sự kiện xã hội.
Buckling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của khóa.
Present participle and gerund of buckle.
The pressure of exams is buckling students' confidence.
Sức ép của kì thi đang làm rung chuyển lòng tự tin của học sinh.
The weight of societal expectations is buckling underprivileged communities.
Trọng lượng của kỳ vọng xã hội đang làm rung chuyển cộng đồng bị thiệt thòi.
The fear of failure is buckling individuals' mental health.
Nỗi sợ thất bại đang làm rung chuyển sức khỏe tinh thần của cá nhân.
Dạng động từ của Buckling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buckle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buckled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buckled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buckles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buckling |
Họ từ
Buckling là một hiện tượng cơ học xảy ra khi một cấu trúc chịu áp lực nén vượt quá ngưỡng chịu đựng, dẫn đến sự biến dạng đột ngột. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kỹ thuật xây dựng và cơ khí. Trong tiếng Anh, "buckling" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa các vùng miền.
Từ "buckling" xuất phát từ động từ tiếng Anh "buckle", có nguồn gốc từ từ Latin "buccula", nghĩa là "một nắp hoặc miếng che". Khái niệm này ban đầu ám chỉ đến việc bẻ cong, gập lại một vật thể cứng, thường là kim loại hoặc gỗ, có thể dẫn đến sự biến dạng. Qua thời gian, thuật ngữ này được mở rộng sang các lĩnh vực kỹ thuật, như cơ học, để diễn tả hiện tượng biến dạng chịu tải. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại cho thấy sự phát triển từ hình thức vật lý sang ứng dụng trong ngành khoa học và kỹ thuật.
Từ "buckling" là một thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về vật liệu xây dựng và kĩ thuật. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự biến dạng của vật liệu dưới áp lực hoặc tải trọng. Ngoài ra, "buckling" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực vật lý và kỹ thuật, liên quan đến sự mất ổn định của cấu trúc. Sự hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ thí sinh trong việc phân tích và thuyết trình về các chủ đề khoa học liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp