Bản dịch của từ Buckle trong tiếng Việt
Buckle

Buckle (Noun)
She baked a delicious buckle with fresh blueberries.
Cô ấy nướng một chiếc bánh ngon với việt quất tươi.
The bakery sold out of their famous blueberry buckle quickly.
Cửa hàng bánh đã hết chiếc bánh việt quất nổi tiếng của họ nhanh chóng.
At the social gathering, everyone enjoyed the fruity buckle.
Tại buổi tụ tập xã hội, mọi người đều thích chiếc bánh trái cây.
She wore a shiny silver buckle on her black leather belt.
Cô ấy đã đeo một khóa cài bằng bạc sáng trên dây lưng da đen của mình.
He didn't like the design of the old-fashioned belt buckle.
Anh ấy không thích thiết kế của khóa cài dây lưng cũ.
Is the buckle on your belt made of gold or silver?
Khóa cài trên dây lưng của bạn có được làm từ vàng hay bạc không?
Dạng danh từ của Buckle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buckle | Buckles |
Kết hợp từ của Buckle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Belt buckle Cái khóa lưng | His belt buckle gleamed in the sunlight during the interview. Khóa dây lưng của anh ấy lóe sáng dưới ánh nắng mặt trời trong buổi phỏng vấn. |
Silver buckle Khoá bạc | Her silver buckle sparkled under the stage lights. Chiếc khóa bạc của cô ấy lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu. |
Brass buckle Khóa đồng | She wore a belt with a brass buckle to the interview. Cô ấy đã mặc một chiếc dây lưng với khóa đồng đi phỏng vấn. |
Shoe buckle Khóa giày | Her shoe buckle was shiny and elegant. Dây giày của cô ấy sáng bóng và lịch lãm. |
Buckle (Verb)
The old bridge started to buckle under the weight of the crowd.
Cây cầu cũ bắt đầu uốn cong dưới trọng lượng của đám đông.
The wooden table began to buckle after being overloaded with books.
Chiếc bàn gỗ bắt đầu uốn cong sau khi bị quá tải với sách.
The floor buckled from the excessive pressure of the heavy machinery.
Sàn uốn cong do áp lực quá mức từ máy móc nặng.
She decided to buckle her belt before the party.
Cô ấy quyết định cài dây đai trước buổi tiệc.
He always buckles his shoes before going out to meet friends.
Anh ấy luôn cài dây giày trước khi đi gặp bạn bè.
The children must buckle their seat belts in the car.
Trẻ em phải cài dây an toàn trong ô tô.
Dạng động từ của Buckle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buckle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buckled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buckled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buckles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buckling |
Họ từ
Từ "buckle" có nghĩa là một cơ chế khóa, thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa, dùng để giữ chặt các phần của vật phẩm lại với nhau, như thắt lưng hoặc dây đeo. Trong tiếng Anh, "buckle" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng về phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ.
Từ "buckle" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "boucler", có nguồn gốc từ từ Latin "buccula", nghĩa là "khung, khâu". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc gập lại hoặc chốt lại một vật gì đó. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển thành việc cố định hoặc siết chặt hai hoặc nhiều phần lại với nhau, thường liên quan đến đồ vật như thắt lưng hay giày dép, phản ánh sự kết nối và ổn định trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "buckle" khá ít gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến dụng cụ, thời trang hoặc các hoạt động thể thao. Trong phần Nói và Viết, "buckle" có thể được sử dụng trong các chủ đề thảo luận về an toàn, thiết kế hoặc trải nghiệm cá nhân. Từ này cũng thường thấy trong ngữ cảnh hàng ngày khi nói về việc cố định hoặc kết nối các vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp