Bản dịch của từ Buckle trong tiếng Việt

Buckle

Noun [U/C]Verb

Buckle (Noun)

bˈʌkl
bˈʌkl
01

Một loại bánh làm từ trái cây (thường là quả việt quất) và có nhân streusel ở trên.

A cake made with fruit typically blueberries and having a streusel topping

Ví dụ

She baked a delicious buckle with fresh blueberries.

Cô ấy nướng một chiếc bánh ngon với việt quất tươi.

The bakery sold out of their famous blueberry buckle quickly.

Cửa hàng bánh đã hết chiếc bánh việt quất nổi tiếng của họ nhanh chóng.

At the social gathering, everyone enjoyed the fruity buckle.

Tại buổi tụ tập xã hội, mọi người đều thích chiếc bánh trái cây.

02

Một khung phẳng, thường là hình chữ nhật có chốt bản lề, dùng để nối các đầu của thắt lưng hoặc dây đeo.

A flat typically rectangular frame with a hinged pin used for joining the ends of a belt or strap

Ví dụ

She wore a shiny silver buckle on her black leather belt.

Cô ấy đã đeo một khóa cài bằng bạc sáng trên dây lưng da đen của mình.

He didn't like the design of the old-fashioned belt buckle.

Anh ấy không thích thiết kế của khóa cài dây lưng cũ.

Is the buckle on your belt made of gold or silver?

Khóa cài trên dây lưng của bạn có được làm từ vàng hay bạc không?

Kết hợp từ của Buckle (Noun)

CollocationVí dụ

Belt buckle

Cái khóa lưng

His belt buckle gleamed in the sunlight during the interview.

Khóa dây lưng của anh ấy lóe sáng dưới ánh nắng mặt trời trong buổi phỏng vấn.

Silver buckle

Khoá bạc

Her silver buckle sparkled under the stage lights.

Chiếc khóa bạc của cô ấy lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu.

Brass buckle

Khóa đồng

She wore a belt with a brass buckle to the interview.

Cô ấy đã mặc một chiếc dây lưng với khóa đồng đi phỏng vấn.

Shoe buckle

Khóa giày

Her shoe buckle was shiny and elegant.

Dây giày của cô ấy sáng bóng và lịch lãm.

Buckle (Verb)

bˈʌkl
bˈʌkl
01

Uốn cong và nhường đường dưới áp lực hoặc căng thẳng.

Bend and give way under pressure or strain

Ví dụ

The old bridge started to buckle under the weight of the crowd.

Cây cầu cũ bắt đầu uốn cong dưới trọng lượng của đám đông.

The wooden table began to buckle after being overloaded with books.

Chiếc bàn gỗ bắt đầu uốn cong sau khi bị quá tải với sách.

The floor buckled from the excessive pressure of the heavy machinery.

Sàn uốn cong do áp lực quá mức từ máy móc nặng.

02

Buộc chặt hoặc trang trí bằng khóa.

Fasten or decorate with a buckle

Ví dụ

She decided to buckle her belt before the party.

Cô ấy quyết định cài dây đai trước buổi tiệc.

He always buckles his shoes before going out to meet friends.

Anh ấy luôn cài dây giày trước khi đi gặp bạn bè.

The children must buckle their seat belts in the car.

Trẻ em phải cài dây an toàn trong ô tô.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buckle

Không có idiom phù hợp