Bản dịch của từ Building loan agreement trong tiếng Việt

Building loan agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Building loan agreement (Noun)

bˈɪldɨŋ lˈoʊn əɡɹˈimənt
bˈɪldɨŋ lˈoʊn əɡɹˈimənt
01

Hợp đồng pháp lý giữa người cho vay và người vay phác thảo các điều khoản của một khoản vay nhằm tài trợ cho việc xây dựng hoặc cải tạo một tòa nhà.

A legal contract between a lender and a borrower outlining the terms of a loan for the purpose of financing construction or renovation of a building.

Ví dụ

The building loan agreement was signed by John and the bank.

Hợp đồng vay xây dựng đã được ký bởi John và ngân hàng.

They did not understand the building loan agreement's terms clearly.

Họ không hiểu rõ các điều khoản của hợp đồng vay xây dựng.

Is the building loan agreement ready for review by the committee?

Hợp đồng vay xây dựng đã sẵn sàng để ủy ban xem xét chưa?

The building loan agreement was signed by John and the bank.

Hợp đồng vay xây dựng đã được John và ngân hàng ký.

They did not understand the building loan agreement's terms and conditions.

Họ không hiểu các điều khoản và điều kiện của hợp đồng vay xây dựng.

02

Một thỏa thuận xác định số tiền vay, lịch trình hoàn trả, lãi suất và các điều kiện khác liên quan đến khoản vay xây dựng.

An agreement that specifies the loan amount, repayment schedule, interest rate, and other conditions associated with the building loan.

Ví dụ

The building loan agreement was finalized for $250,000 on January 15.

Hợp đồng vay xây dựng đã được hoàn tất với số tiền 250.000 đô la vào ngày 15 tháng Giêng.

Many buyers do not understand their building loan agreement's terms and conditions.

Nhiều người mua không hiểu các điều khoản và điều kiện của hợp đồng vay xây dựng.

Is the building loan agreement clear about the interest rate and fees?

Hợp đồng vay xây dựng có rõ ràng về lãi suất và phí không?

The building loan agreement includes a 5% interest rate for 10 years.

Hợp đồng vay xây dựng bao gồm lãi suất 5% trong 10 năm.

The building loan agreement does not cover renovation costs or additional fees.

Hợp đồng vay xây dựng không bao gồm chi phí cải tạo hoặc phí bổ sung.

03

Một tài liệu có thể được sử dụng để đảm bảo tài trợ xây dựng, thường được yêu cầu bởi các ngân hàng và tổ chức tài chính trước khi giải ngân quỹ.

A document that can be used for securing construction funding, often required by banks and financial institutions before disbursement of funds.

Ví dụ

The building loan agreement was signed by Sarah and her bank yesterday.

Hợp đồng vay xây dựng đã được Sarah và ngân hàng của cô ký hôm qua.

Many people do not understand the building loan agreement's complex terms.

Nhiều người không hiểu các điều khoản phức tạp của hợp đồng vay xây dựng.

Is the building loan agreement necessary for all construction projects in the city?

Hợp đồng vay xây dựng có cần thiết cho tất cả các dự án xây dựng trong thành phố không?

The building loan agreement was signed by John last week.

Hợp đồng vay xây dựng đã được John ký tuần trước.

Many people do not understand the building loan agreement terms.

Nhiều người không hiểu các điều khoản của hợp đồng vay xây dựng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/building loan agreement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Building loan agreement

Không có idiom phù hợp