Bản dịch của từ By law trong tiếng Việt
By law

By law (Preposition)
The company operates by law to ensure fair treatment of employees.
Công ty hoạt động theo pháp luật để đảm bảo sự công bằng đối với nhân viên.
Citizens must abide by law to maintain social order and harmony.
Công dân phải tuân thủ theo pháp luật để duy trì trật tự xã hội và hài hòa.
The government enforces regulations strictly by law to protect citizens' rights.
Chính phủ thực thi các quy định một cách nghiêm ngặt theo pháp luật để bảo vệ quyền lợi của công dân.
Citizens must abide by law to maintain order in society.
Các công dân phải tuân thủ theo luật để duy trì trật tự trong xã hội.
Businesses are regulated by law to ensure fair competition.
Các doanh nghiệp được quy định theo luật để đảm bảo cạnh tranh công bằng.
Immigrants are required to follow rules set by law enforcement.
Người nhập cư phải tuân theo các quy định do cơ quan thi hành pháp luật đề ra.
Citizens must abide by law in their daily activities.
Công dân phải tuân theo pháp luật trong hoạt động hàng ngày.
The company was fined for not operating by law standards.
Công ty bị phạt vì không hoạt động theo tiêu chuẩn pháp luật.
Individuals are protected by law from unfair treatment in workplaces.
Cá nhân được bảo vệ bởi pháp luật khỏi sự không công bằng tại nơi làm việc.
By law (Noun)
Quy tắc trong hệ thống pháp luật.
Rules in systems of law.
Citizens must abide by law to maintain order in society.
Công dân phải tuân theo pháp luật để duy trì trật tự trong xã hội.
Breaking the law can lead to serious consequences for individuals.
Vi phạm pháp luật có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân.
Laws are created to ensure fairness and justice for everyone.
Pháp luật được tạo ra để đảm bảo sự công bằng và công lý cho mọi người.
Quy tắc do chính phủ đưa ra.
Rules made by a government.
Citizens must abide by the law to maintain order.
Công dân phải tuân theo pháp luật để duy trì trật tự.
Breaking the law can lead to serious consequences for society.
Vi phạm pháp luật có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho xã hội.
The government enforces the law to ensure justice for all.
Chính phủ thực thi pháp luật để đảm bảo công bằng cho tất cả mọi người.
The by law is responsible for maintaining public order.
Công an phụ trách duy trì trật tự công cộng.
Breaking the by law can result in fines or imprisonment.
Vi phạm pháp luật có thể dẫn đến phạt hoặc tù tội.
The by law ensures citizens abide by regulations for safety.
Công an đảm bảo công dân tuân thủ quy định về an toàn.
By law (Adverb)
Citizens must act by law to ensure social order.
Công dân phải hành động theo luật để đảm bảo trật tự xã hội.
The company operates by law to protect workers' rights.
Công ty hoạt động theo luật để bảo vệ quyền lợi của công nhân.