Bản dịch của từ By-law trong tiếng Việt
By-law
Noun [U/C]
By-law (Noun)
bˈaɪlɑ
bˈaɪlɑ
01
Một quy định được đưa ra bởi chính quyền địa phương hoặc công ty.
A regulation made by a local authority or corporation
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with By-law
Không có idiom phù hợp