Bản dịch của từ By law trong tiếng Việt

By law

Preposition Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

By law (Preposition)

bˈaɪlˌɔ
bˈaɪlˌɔ
01

Dùng để chỉ phương pháp hoặc công cụ dùng để làm việc gì đó.

Used to show the method or tool used to do something.

Ví dụ

The company operates by law to ensure fair treatment of employees.

Công ty hoạt động theo pháp luật để đảm bảo sự công bằng đối với nhân viên.

Citizens must abide by law to maintain social order and harmony.

Công dân phải tuân thủ theo pháp luật để duy trì trật tự xã hội và hài hòa.

The government enforces regulations strictly by law to protect citizens' rights.

Chính phủ thực thi các quy định một cách nghiêm ngặt theo pháp luật để bảo vệ quyền lợi của công dân.

02

Dùng để chỉ chủ đề của một hành động.

Used to show the subject of an action.

Ví dụ

Citizens must abide by law to maintain order in society.

Các công dân phải tuân thủ theo luật để duy trì trật tự trong xã hội.

Businesses are regulated by law to ensure fair competition.

Các doanh nghiệp được quy định theo luật để đảm bảo cạnh tranh công bằng.

Immigrants are required to follow rules set by law enforcement.

Người nhập cư phải tuân theo các quy định do cơ quan thi hành pháp luật đề ra.

03

Dùng để chỉ người hoặc vật làm việc gì đó.

Used to show the person or thing that does something.

Ví dụ

Citizens must abide by law in their daily activities.

Công dân phải tuân theo pháp luật trong hoạt động hàng ngày.

The company was fined for not operating by law standards.

Công ty bị phạt vì không hoạt động theo tiêu chuẩn pháp luật.

Individuals are protected by law from unfair treatment in workplaces.

Cá nhân được bảo vệ bởi pháp luật khỏi sự không công bằng tại nơi làm việc.

By law (Noun)

bˈaɪlˌɔ
bˈaɪlˌɔ
01

Quy tắc trong hệ thống pháp luật.

Rules in systems of law.

Ví dụ

Citizens must abide by law to maintain order in society.

Công dân phải tuân theo pháp luật để duy trì trật tự trong xã hội.

Breaking the law can lead to serious consequences for individuals.

Vi phạm pháp luật có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân.

Laws are created to ensure fairness and justice for everyone.

Pháp luật được tạo ra để đảm bảo sự công bằng và công lý cho mọi người.

02

Quy tắc do chính phủ đưa ra.

Rules made by a government.

Ví dụ

Citizens must abide by the law to maintain order.

Công dân phải tuân theo pháp luật để duy trì trật tự.

Breaking the law can lead to serious consequences for society.

Vi phạm pháp luật có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho xã hội.

The government enforces the law to ensure justice for all.

Chính phủ thực thi pháp luật để đảm bảo công bằng cho tất cả mọi người.

03

Cảnh sát hoặc hệ thống pháp luật nói chung.

Police or the legal system in general.

Ví dụ

The by law is responsible for maintaining public order.

Công an phụ trách duy trì trật tự công cộng.

Breaking the by law can result in fines or imprisonment.

Vi phạm pháp luật có thể dẫn đến phạt hoặc tù tội.

The by law ensures citizens abide by regulations for safety.

Công an đảm bảo công dân tuân thủ quy định về an toàn.

By law (Adverb)

bˈaɪlˌɔ
bˈaɪlˌɔ
01

Theo một cách mà tuân theo một quy tắc hoặc theo một quy tắc.

In a way that follows a rule or according to a rule.

Ví dụ

Citizens must act by law to ensure social order.

Công dân phải hành động theo luật để đảm bảo trật tự xã hội.

The company operates by law to protect workers' rights.

Công ty hoạt động theo luật để bảo vệ quyền lợi của công nhân.

Individuals should always abide by law to avoid penalties.

Mọi người nên luôn tuân thủ luật để tránh phạt.

02

Được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó được thực hiện theo một cách cụ thể.

Used to show that something is done in a particular way.

Ví dụ

The company operates by law.

Công ty hoạt động theo pháp luật.

Citizens must abide by law.

Công dân phải tuân thủ theo pháp luật.

They are required to act by law.

Họ phải hành động theo pháp luật.

03

Theo một quy tắc hoặc theo một quy tắc.

Following a rule or according to a rule.

Ví dụ

Citizens must abide by law to maintain order in society.

Công dân phải tuân theo luật để duy trì trật tự trong xã hội.

Businesses are required to operate by law to ensure fairness.

Các doanh nghiệp phải hoạt động theo luật để đảm bảo công bằng.

Individuals should always act by law to avoid legal consequences.

Mọi người nên luôn hành động theo luật để tránh hậu quả pháp lý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/by law/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
[...] Most and rules these days benefit a minority of people, while the majority are still being affected by the very rules and that are there to protect them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] It is evident that rules and are the basis of many modern societies [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] This inconsistency between making and enforcement suggests that the issue is not being taken seriously enough by those in power [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] The enacted by the government is very important to protect these vulnerable workers [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with By law

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.