Bản dịch của từ Caesarean section trong tiếng Việt
Caesarean section

Caesarean section (Noun)
The caesarean section saved both mother and baby during the emergency.
Caesarean section đã cứu cả mẹ và bé trong tình huống khẩn cấp.
Many women do not want a caesarean section for their delivery.
Nhiều phụ nữ không muốn sinh mổ cho ca sinh của họ.
Is a caesarean section necessary for all pregnancies?
Caesarean section có cần thiết cho tất cả các thai kỳ không?
Many women prefer caesarean sections for safer childbirth experiences.
Nhiều phụ nữ thích sinh mổ để có trải nghiệm sinh an toàn hơn.
Not all hospitals offer caesarean sections for every pregnancy.
Không phải tất cả bệnh viện đều cung cấp sinh mổ cho mọi thai kỳ.
Are caesarean sections common in urban areas like New York?
Sinh mổ có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Caesarean section (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị việc sinh con bằng phương pháp sinh mổ.
Relating to or denoting childbirth by caesarean section.
The hospital offers caesarean section options for expecting mothers.
Bệnh viện cung cấp lựa chọn sinh mổ cho các bà mẹ mang thai.
Many women do not prefer caesarean section deliveries.
Nhiều phụ nữ không thích sinh mổ.
Is a caesarean section safer than natural childbirth?
Sinh mổ có an toàn hơn sinh tự nhiên không?
Caesarean section (Idiom)
Many mothers prefer a caesarean section for safer delivery.
Nhiều bà mẹ thích sinh mổ để an toàn hơn.
Not all births require a caesarean section, right?
Không phải tất cả các ca sinh đều cần sinh mổ, đúng không?
A caesarean section can be planned or done in emergencies.
Sinh mổ có thể được lên kế hoạch hoặc thực hiện trong tình huống khẩn cấp.
Many women choose a caesarean section for safety during childbirth.
Nhiều phụ nữ chọn sinh mổ để an toàn trong quá trình sinh nở.
Not all births require a caesarean section; many are natural.
Không phải tất cả các ca sinh đều cần phải sinh mổ; nhiều ca là tự nhiên.
Is a caesarean section safer than a natural birth for mothers?
Sinh mổ có an toàn hơn sinh tự nhiên cho các bà mẹ không?
Một phương pháp sinh nở được sử dụng khi có biến chứng khi sinh thường.
A method of childbirth used when there are complications with a vaginal delivery.
Many women prefer a caesarean section for safety during childbirth.
Nhiều phụ nữ thích sinh mổ để an toàn trong quá trình sinh nở.
A caesarean section is not always necessary for every delivery.
Sinh mổ không phải lúc nào cũng cần thiết cho mỗi ca sinh.
Is a caesarean section safer than a vaginal delivery for complications?
Sinh mổ có an toàn hơn sinh thường trong trường hợp có biến chứng không?
Many women choose a caesarean section for safety during childbirth.
Nhiều phụ nữ chọn sinh mổ để đảm bảo an toàn trong quá trình sinh.
Not all pregnancies require a caesarean section for delivery.
Không phải tất cả các thai kỳ đều cần sinh mổ.
Is a caesarean section always the best option for delivery?
Sinh mổ có phải luôn là lựa chọn tốt nhất để sinh không?
Phẫu thuật lấy thai, hay còn gọi là caesarean section, là một phương pháp sinh con thông qua vết mổ ở thành bụng và tử cung của người mẹ. Đây là hình thức sinh con thường được áp dụng khi có nguy cơ cho mẹ hoặc trẻ nếu sinh thường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, từ "caesarean" có thể viết là "cesarean" trong tiếng Anh Mỹ. Trong thực tế, cách viết này không ảnh hưởng đến nghĩa, nhưng thể hiện sự khác biệt trong chính tả.
Thuật ngữ "caesarean section" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caesus", có nghĩa là "cắt". Lịch sử của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ phương pháp sinh mổ truyền thống, nơi trẻ sơ sinh được lấy ra khỏi bụng mẹ bằng cách cắt. Mặc dù có nhiều giả thuyết về nguồn gốc, một số giả thuyết cho rằng nó liên quan đến hoàng đế Julius Caesar, người có thể được sinh ra bằng phương pháp này. Ngày nay, "caesarean section" được sử dụng để chỉ phương pháp sinh mổ an toàn trong y học hiện đại.
Từ "caesarean section" (mổ lấy thai) xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi các thí sinh thảo luận về các chủ đề chăm sóc sức khỏe và sinh sản. Trong phần viết và đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài luận và tài liệu nghiên cứu liên quan đến y học, sức khỏe phụ nữ và sinh nở. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo y tế, chương trình giáo dục về sức khỏe, và trao đổi giữa các chuyên gia về phương pháp sinh nở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp