Bản dịch của từ Caesarean section trong tiếng Việt

Caesarean section

Noun [U/C] Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caesarean section (Noun)

kˈeɪsɚˌin sˈɛkʃən
kˈeɪsɚˌin sˈɛkʃən
01

Một ca phẫu thuật để sinh con bằng cách cắt xuyên thành bụng của người mẹ.

A surgical operation to deliver a baby by cutting through the wall of the mothers abdomen.

Ví dụ

The caesarean section saved both mother and baby during the emergency.

Caesarean section đã cứu cả mẹ và bé trong tình huống khẩn cấp.

Many women do not want a caesarean section for their delivery.

Nhiều phụ nữ không muốn sinh mổ cho ca sinh của họ.

Is a caesarean section necessary for all pregnancies?

Caesarean section có cần thiết cho tất cả các thai kỳ không?

02

Một cuộc phẫu thuật để sinh con bằng cách cắt xuyên thành bụng và tử cung.

A surgical operation for delivering a child by cutting through the walls of the abdomen and uterus.

Ví dụ

Many women prefer caesarean sections for safer childbirth experiences.

Nhiều phụ nữ thích sinh mổ để có trải nghiệm sinh an toàn hơn.

Not all hospitals offer caesarean sections for every pregnancy.

Không phải tất cả bệnh viện đều cung cấp sinh mổ cho mọi thai kỳ.

Are caesarean sections common in urban areas like New York?

Sinh mổ có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Caesarean section (Adjective)

kˈeɪsɚˌin sˈɛkʃən
kˈeɪsɚˌin sˈɛkʃən
01

Liên quan đến hoặc biểu thị việc sinh con bằng phương pháp sinh mổ.

Relating to or denoting childbirth by caesarean section.

Ví dụ

The hospital offers caesarean section options for expecting mothers.

Bệnh viện cung cấp lựa chọn sinh mổ cho các bà mẹ mang thai.

Many women do not prefer caesarean section deliveries.

Nhiều phụ nữ không thích sinh mổ.

Is a caesarean section safer than natural childbirth?

Sinh mổ có an toàn hơn sinh tự nhiên không?

Caesarean section (Idiom)

01

Một thủ tục phẫu thuật được thực hiện để sinh em bé thông qua vết mổ ở bụng và tử cung của người mẹ.

A surgical procedure performed to deliver a baby through an incision in the mothers abdomen and uterus.

Ví dụ

Many mothers prefer a caesarean section for safer delivery.

Nhiều bà mẹ thích sinh mổ để an toàn hơn.

Not all births require a caesarean section, right?

Không phải tất cả các ca sinh đều cần sinh mổ, đúng không?

A caesarean section can be planned or done in emergencies.

Sinh mổ có thể được lên kế hoạch hoặc thực hiện trong tình huống khẩn cấp.

02

Một ca phẫu thuật để đưa em bé ra ngoài thông qua một vết rạch ở bụng và tử cung.

A surgical operation to deliver a baby through an incision in the abdomen and uterus.

Ví dụ

Many women choose a caesarean section for safety during childbirth.

Nhiều phụ nữ chọn sinh mổ để an toàn trong quá trình sinh nở.

Not all births require a caesarean section; many are natural.

Không phải tất cả các ca sinh đều cần phải sinh mổ; nhiều ca là tự nhiên.

Is a caesarean section safer than a natural birth for mothers?

Sinh mổ có an toàn hơn sinh tự nhiên cho các bà mẹ không?

03

Một phương pháp sinh nở được sử dụng khi có biến chứng khi sinh thường.

A method of childbirth used when there are complications with a vaginal delivery.

Ví dụ

Many women prefer a caesarean section for safety during childbirth.

Nhiều phụ nữ thích sinh mổ để an toàn trong quá trình sinh nở.

A caesarean section is not always necessary for every delivery.

Sinh mổ không phải lúc nào cũng cần thiết cho mỗi ca sinh.

Is a caesarean section safer than a vaginal delivery for complications?

Sinh mổ có an toàn hơn sinh thường trong trường hợp có biến chứng không?

04

Một lựa chọn sinh nở đôi khi được lựa chọn vì lý do y tế.

An option for delivery that is sometimes chosen for medical reasons.

Ví dụ

Many women choose a caesarean section for safety during childbirth.

Nhiều phụ nữ chọn sinh mổ để đảm bảo an toàn trong quá trình sinh.

Not all pregnancies require a caesarean section for delivery.

Không phải tất cả các thai kỳ đều cần sinh mổ.

Is a caesarean section always the best option for delivery?

Sinh mổ có phải luôn là lựa chọn tốt nhất để sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caesarean section/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caesarean section

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.