Bản dịch của từ Can trong tiếng Việt
Can

Can (Noun)
In the 18th century, people used a can as a chamber pot.
Vào thế kỷ 18, người ta sử dụng lon làm bô.
The museum displayed an antique can that was once used for this purpose.
Bảo tàng trưng bày một chiếc lon cổ từng được sử dụng cho mục đích này.
During the Victorian era, a can was a common household item.
Trong thời kỳ Victoria, lon là một vật dụng gia đình phổ biến.
The old house had a can on its chimney.
Ngôi nhà cũ có một cái lon trên ống khói.
The can was made of red brick.
Cái lon được làm bằng gạch đỏ.
The can added character to the building.
Cái lon đã tạo thêm nét đặc sắc cho tòa nhà.
She always wears her favorite cans while listening to music.
Cô ấy luôn đeo chiếc lon yêu thích của mình khi nghe nhạc.
He forgot his cans at home, so he couldn't join the virtual meeting.
Anh ấy để quên lon ở nhà nên không thể tham gia cuộc họp ảo.
The teenager lost his expensive cans on the bus yesterday.
Cậu thiếu niên đã đánh mất chiếc lon đắt tiền trên xe buýt ngày hôm qua.
Dạng danh từ của Can (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Can | Cans |
Kết hợp từ của Can (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Beer can Lon bia | He crushed the beer can after finishing the drink. Anh ta nghiền cái lon bia sau khi uống xong. |
Jerry can Bình xăng di động | Jerry cans are essential for emergency water storage. Bình xăng jerry cần thiết cho việc lưu trữ nước khẩn cấp. |
Aerosol can Hộp phun khí | She sprayed perfume from an aerosol can before the party. Cô ấy đã phun nước hoa từ một lon phun khí trước bữa tiệc. |
Food can Thức ăn có thể | Food can bring people together at social events. Thức ăn có thể đưa mọi người lại gần nhau tại các sự kiện xã hội. |
Paint can Sơn có thể | The paint can was used to decorate the community center. Hộp sơn được sử dụng để trang trí trung tâm cộng đồng. |
Can (Verb)
(golf, tiếng lóng, chuyển tiếp) đánh bóng vào lỗ.
(golf, slang, transitive) to hole the ball.
She can hit a hole-in-one in golf.
Cô ấy có thể đánh một cú Hole-in-One trong môn chơi gôn.
He can't believe he aced the shot.
Anh ấy không thể tin rằng mình đã thành công.
Can you believe she scored a birdie on the first try?
Bạn có thể tin rằng cô ấy đã ghi được một điểm birdie ngay lần thử đầu tiên không?
She cans her homemade jam to enjoy it throughout the year.
Cô đóng hộp mứt tự làm của mình để thưởng thức quanh năm.
The community organized a canning event to prepare for the winter.
Cộng đồng đã tổ chức sự kiện đóng hộp để chuẩn bị cho mùa đông.
Many families in the neighborhood can fruits and vegetables together.
Nhiều gia đình trong xóm cùng nhau đóng hộp trái cây và rau quả.
She decided to can the fundraiser due to lack of interest.
Cô quyết định có thể gây quỹ vì thiếu sự quan tâm.
The company had to can the expansion plans because of budget constraints.
Công ty phải thực hiện kế hoạch mở rộng vì hạn chế về ngân sách.
They had to can the charity event because of unforeseen circumstances.
Họ phải thực hiện sự kiện từ thiện vì những tình huống không lường trước được.
Dạng động từ của Can (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Can |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Canned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Canned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Canning |
Can (Adjective)
Can (Phrase)
A
A
We can improve social skills through group activities and discussions.
Chúng ta có thể cải thiện kỹ năng xã hội qua hoạt động nhóm.
They cannot participate in social events without prior registration.
Họ không thể tham gia sự kiện xã hội nếu không đăng ký trước.
Can we organize more social gatherings for international students?
Chúng ta có thể tổ chức nhiều buổi gặp gỡ xã hội hơn cho sinh viên quốc tế không?
People can express their opinions freely in social media platforms.
Mọi người có thể bày tỏ ý kiến của mình tự do trên mạng xã hội.
Many individuals cannot share their thoughts without fear of judgment.
Nhiều cá nhân không thể chia sẻ suy nghĩ của mình mà không sợ bị phê phán.
Họ từ
Từ "can" trong tiếng Anh là một động từ khiếm khuyết, có nghĩa là "có thể" hoặc "có khả năng". Từ này được sử dụng để diễn đạt khả năng, sự cho phép hoặc yêu cầu. Trong tiếng Anh British và American, "can" có cùng cách viết nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và nhấn âm khi phát âm. Trong văn viết, "can" thường được sử dụng trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn để thể hiện khả năng hoặc sự cho phép.
Từ "can" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cunnan", có nghĩa là "có khả năng" hoặc "có thể". Tiếng Đức cổ cũng có từ tương tự "kunnan". Rễ của từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "posse", có nghĩa là "có khả năng". Qua lịch sử, "can" đã phát triển thành một động từ phụ trợ dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép hoặc sự thỉnh cầu, đồng thời vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản về khả năng trong việc thực hiện hành động.
Từ "can" là một động từ khuyết thiếu phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này cao, do khả năng diễn đạt khả năng, sự cho phép hoặc lời yêu cầu. Trong ngữ cảnh khác, "can" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về khả năng, ví dụ như "I can swim" hoặc một lời đề nghị như "Can you help me"?.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



