Bản dịch của từ Capitalist society trong tiếng Việt

Capitalist society

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capitalist society (Noun)

kˈæpətəlɨst səsˈaɪəti
kˈæpətəlɨst səsˈaɪəti
01

Một hệ thống kinh tế mà thương mại, công nghiệp và các phương tiện sản xuất chủ yếu được sở hữu và điều hành vì lợi nhuận bởi các cá nhân hoặc tập đoàn tư nhân.

An economic system where trade, industry, and the means of production are primarily owned and operated for profit by private individuals or corporations.

Ví dụ

In a capitalist society, businesses aim for maximum profit each year.

Trong một xã hội tư bản, các doanh nghiệp nhằm tối đa hóa lợi nhuận hàng năm.

A capitalist society does not always prioritize social welfare programs.

Một xã hội tư bản không luôn ưu tiên các chương trình phúc lợi xã hội.

Is a capitalist society beneficial for all citizens in America?

Một xã hội tư bản có lợi cho tất cả công dân ở Mỹ không?

02

Một cấu trúc xã hội được đặc trưng bởi cách tổ chức của xã hội xung quanh các nguyên tắc của chủ nghĩa tư bản.

A social structure characterized by the organization of society around the principles of capitalism.

Ví dụ

The capitalist society encourages competition among businesses for better services.

Xã hội tư bản khuyến khích cạnh tranh giữa các doanh nghiệp để phục vụ tốt hơn.

A capitalist society does not guarantee equal wealth distribution for everyone.

Xã hội tư bản không đảm bảo phân phối tài sản đồng đều cho mọi người.

Is a capitalist society the best way to promote economic growth?

Xã hội tư bản có phải là cách tốt nhất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế không?

03

Một xã hội được đặc trưng bởi nền kinh tế thị trường tự do, nơi các doanh nghiệp hoạt động cạnh tranh và người tiêu dùng quyết định nhu cầu.

A society characterized by a free market economy where businesses operate competitively and consumers dictate demand.

Ví dụ

In a capitalist society, businesses thrive on competition and innovation.

Trong một xã hội tư bản, các doanh nghiệp phát triển nhờ cạnh tranh và đổi mới.

A capitalist society does not guarantee equal wealth for all citizens.

Một xã hội tư bản không đảm bảo sự giàu có bình đẳng cho tất cả công dân.

Is a capitalist society the best model for economic growth?

Liệu xã hội tư bản có phải là mô hình tốt nhất cho tăng trưởng kinh tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capitalist society/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capitalist society

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.