Bản dịch của từ Carrot and stick trong tiếng Việt

Carrot and stick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carrot and stick (Noun)

kˈæɹət ənd stˈɪk
kˈæɹət ənd stˈɪk
01

Một cách diễn đạt ẩn dụ đề cập đến chính sách cung cấp phần thưởng (cà rốt) và hình phạt (gậy) để thúc đẩy hành vi mong muốn.

A metaphorical expression that refers to a policy of offering a reward (the carrot) and a punishment (the stick) to induce a desired behavior.

Ví dụ

The government used a carrot and stick approach to improve public health.

Chính phủ đã sử dụng cách tiếp cận thưởng phạt để cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Many believe the carrot and stick method is ineffective for social change.

Nhiều người tin rằng phương pháp thưởng phạt không hiệu quả cho thay đổi xã hội.

Is the carrot and stick strategy suitable for reducing crime rates?

Chiến lược thưởng phạt có phù hợp để giảm tỷ lệ tội phạm không?

The government uses a carrot and stick approach for social welfare programs.

Chính phủ sử dụng phương pháp củ cà rốt và cây gậy cho các chương trình phúc lợi xã hội.

Many believe that a carrot and stick policy is ineffective in social reforms.

Nhiều người tin rằng chính sách củ cà rốt và cây gậy không hiệu quả trong cải cách xã hội.

02

Một hệ thống hoặc chiến lược kết hợp phần thưởng và hình phạt để thúc đẩy mọi người hoặc đạt được các mục tiêu nhất định.

A system or strategy that combines rewards and penalties to motivate people or to achieve certain objectives.

Ví dụ

The government uses a carrot and stick approach for social welfare programs.

Chính phủ sử dụng cách tiếp cận carrot and stick cho các chương trình phúc lợi xã hội.

The community does not support the carrot and stick method for engagement.

Cộng đồng không ủng hộ phương pháp carrot and stick để tham gia.

Is the carrot and stick strategy effective for improving social behavior?

Phương pháp carrot and stick có hiệu quả trong việc cải thiện hành vi xã hội không?

The government uses a carrot and stick approach for social welfare programs.

Chính phủ sử dụng phương pháp thưởng phạt cho các chương trình phúc lợi xã hội.

They do not believe in a carrot and stick method for community engagement.

Họ không tin vào phương pháp thưởng phạt cho sự tham gia cộng đồng.

03

Một thành ngữ minh họa việc sử dụng phần thưởng và hình phạt để khuyến khích sự tuân thủ hoặc năng suất.

An idiom illustrating the use of rewards and sanctions to encourage compliance or productivity.

Ví dụ

The government uses a carrot and stick approach to improve public behavior.

Chính phủ sử dụng phương pháp thưởng phạt để cải thiện hành vi công cộng.

Many believe the carrot and stick method is not effective in schools.

Nhiều người tin rằng phương pháp thưởng phạt không hiệu quả trong trường học.

Is the carrot and stick strategy helpful for social programs in cities?

Phương pháp thưởng phạt có hữu ích cho các chương trình xã hội ở các thành phố không?

The government uses a carrot and stick approach to encourage community service.

Chính phủ sử dụng phương pháp thưởng phạt để khuyến khích phục vụ cộng đồng.

The carrot and stick method does not always work for all individuals.

Phương pháp thưởng phạt không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carrot and stick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carrot and stick

Không có idiom phù hợp