Bản dịch của từ Changing table trong tiếng Việt

Changing table

Noun [U/C]

Changing table (Noun)

tʃˈæŋɨŋtəbəl
tʃˈæŋɨŋtəbəl
01

Một món đồ nội thất có bề mặt phẳng để em bé có thể đặt lên đó để thay tã, thường cũng có không gian lưu trữ. ngoài ra: một vật cố định trên tường trong nhà vệ sinh công cộng có bề mặt gấp lại được để em bé có thể được thay tã.

A piece of furniture which provides a flat surface on which a baby can be placed in order to change its nappy, often also incorporating storage space. also: a wall fixture in a public toilet providing a foldaway surface on which a baby may be changed.

Ví dụ

The changing table in the mall is convenient for parents.

Chiếc bàn thay tã ở trung tâm thương mại tiện lợi cho phụ huynh.

The new cafe has a changing table for customers with babies.

Quán cafe mới có bàn thay tã dành cho khách có em bé.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Changing table

Không có idiom phù hợp