Bản dịch của từ Chickenhawk trong tiếng Việt

Chickenhawk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chickenhawk (Noun)

tʃˈɪkənˌɔk
tʃˈɪkənˌɔk
01

Bất kỳ loài diều hâu nào ở bắc mỹ (diều hâu cooper, diều hâu đuôi nhọn và diều hâu đuôi đỏ) hoặc các loài tương ứng ở nơi khác, bị nhầm tưởng là loài gây hại.

Any of the north american hawk species coopers hawk sharpshinned hawk and redtailed hawk or counterparts elsewhere mistakenly believed to be pests.

Ví dụ

The chickenhawk soared high in the sky, searching for prey.

Con chim ưng bay cao trên bầu trời, tìm kiếm con mồi.

Some people mistake the chickenhawk for a threat to their chickens.

Một số người nhầm lẫn chim ưng là mối đe dọa đến gà của họ.

Is the chickenhawk a common sight in your area during summer?

Con chim ưng có phải là cảnh quan phổ biến trong khu vực của bạn vào mùa hè không?

02

(xúc phạm, tiếng lóng của người đồng tính nam) một người đàn ông lớn tuổi, thường có quyền lực hơn chuyên săn lùng các chàng trai vị thành niên để quan hệ tình dục.

Derogatory gay slang an older usually more powerful man who preys on adolescent boys for sex.

Ví dụ

The community exposed a chickenhawk targeting vulnerable teenagers in schools.

Cộng đồng đã phơi bày một con chim ăn thịt nhắm vào thanh thiếu niên dễ tổn thương trong trường học.

It's important to protect young individuals from falling victim to chickenhawks.

Quan trọng để bảo vệ những cá nhân trẻ khỏi trở thành nạn nhân của những con chim ăn thịt.

Do you think schools should have stricter measures to prevent chickenhawks?

Bạn có nghĩ rằng các trường học nên có biện pháp nghiêm ngặt hơn để ngăn chặn những con chim ăn thịt không?

03

(chính trị hoa kỳ, xúc phạm) một kẻ trốn quân dịch, đặc biệt là trong chiến tranh việt nam, tuy nhiên hiện đang ủng hộ các hoạt động quân sự ở nước ngoài của hoa kỳ.

Us politics derogatory a draft dodger especially in the vietnam war who nonetheless currently supports united states overseas military engagements.

Ví dụ

Many people criticized him for being a chickenhawk during the debate.

Nhiều người đã chỉ trích anh ta vì là một kẻ trốn tránh nghĩa vụ quân sự trong cuộc tranh luận.

She never trusted politicians who were chickenhawks in the past.

Cô ấy không bao giờ tin tưởng các chính trị gia từng là kẻ trốn tránh nghĩa vụ quân sự trong quá khứ.

Do you think a chickenhawk should have a say in military decisions?

Bạn có nghĩ rằng một kẻ trốn tránh nghĩa vụ quân sự có nên được phát biểu trong các quyết định quân sự không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chickenhawk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chickenhawk

Không có idiom phù hợp