Bản dịch của từ Chine trong tiếng Việt

Chine

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chine (Noun)

ʃinˈei
ʃinˈei
01

(ở isle of wight hoặc dorset) một khe núi hẹp sâu.

(in the isle of wight or dorset) a deep narrow ravine.

Ví dụ

The chine in Dorset is beautiful during the summer months.

Chine ở Dorset rất đẹp vào mùa hè.

There is no chine near my house in the Isle of Wight.

Không có chine nào gần nhà tôi ở Isle of Wight.

Is the chine in the Isle of Wight a popular tourist spot?

Chine ở Isle of Wight có phải là điểm du lịch nổi tiếng không?

02

Một sườn núi.

A mountain ridge.

Ví dụ

The mountain chine in Colorado attracts many hikers every summer.

Dãy núi chine ở Colorado thu hút nhiều người đi bộ mỗi mùa hè.

The chine in our town is not well-known to tourists.

Dãy núi chine ở thị trấn chúng tôi không nổi tiếng với khách du lịch.

Is the chine near the city popular among local residents?

Dãy núi chine gần thành phố có phổ biến với cư dân địa phương không?

03

Xương sống của một con vật trông giống như một miếng thịt.

The backbone of an animal as it appears in a joint of meat.

Ví dụ

The chine of the pork was tender and flavorful at the dinner.

Chỗ xương sống của thịt heo rất mềm và ngon trong bữa tối.

The restaurant did not serve dishes with chine from any animal.

Nhà hàng không phục vụ món ăn có chỗ xương sống từ bất kỳ động vật nào.

Is the chine of the lamb included in the meal options?

Chỗ xương sống của thịt cừu có được bao gồm trong các lựa chọn món ăn không?

04

Góc nơi các dây đai của đáy thuyền hoặc tàu gặp nhau.

The angle where the strakes of the bottom of a boat or ship meet the side.

Ví dụ

The chine of the ship helps improve its stability in rough waters.

Chine của con tàu giúp cải thiện độ ổn định trong nước gập ghềnh.

The chine of the boat is not visible from the shore.

Chine của chiếc thuyền không thể nhìn thấy từ bờ biển.

What role does the chine play in a ship's design?

Chine đóng vai trò gì trong thiết kế của một con tàu?

Chine (Verb)

ʃinˈei
ʃinˈei
01

Cắt (thịt) ngang hoặc dọc theo xương sống.

Cut (meat) across or along the backbone.

Ví dụ

They chine the pork before serving it at the community feast.

Họ cắt thịt heo trước khi phục vụ tại bữa tiệc cộng đồng.

We do not chine the beef for the charity dinner.

Chúng tôi không cắt thịt bò cho bữa tiệc từ thiện.

Do they chine the lamb for the social gathering?

Họ có cắt thịt cừu cho buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chine

Không có idiom phù hợp