Bản dịch của từ Christian love trong tiếng Việt

Christian love

Phrase Noun [U/C] Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Christian love (Phrase)

kɹˈɪstiɑn ləv
kɹˈɪstiɑn ləv
01

Một tình yêu phản ánh các giá trị và giáo lý kitô giáo, chẳng hạn như lòng trắc ẩn, sự tha thứ và lòng vị tha.

A love that reflects christian values and teachings such as compassion forgiveness and selflessness.

Ví dụ

Christian love encourages people to help the homeless in our community.

Tình yêu Kitô giáo khuyến khích mọi người giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng.

Many believe Christian love does not support selfish behavior in society.

Nhiều người tin rằng tình yêu Kitô giáo không ủng hộ hành vi ích kỷ trong xã hội.

How can we demonstrate Christian love in our daily interactions?

Chúng ta có thể thể hiện tình yêu Kitô giáo trong các tương tác hàng ngày như thế nào?

02

Tình yêu của thiên chúa hay chúa giêsu dành cho nhân loại.

The love of god or jesus for humankind.

Ví dụ

Christian love inspires many to volunteer in local community projects.

Tình yêu của Chúa Kitô truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện.

Not everyone understands the concept of Christian love in today's society.

Không phải ai cũng hiểu khái niệm tình yêu của Chúa Kitô trong xã hội hôm nay.

How does Christian love influence social interactions among diverse groups?

Tình yêu của Chúa Kitô ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội?

03

Tình yêu được minh họa bằng những lời dạy của cơ đốc giáo, chẳng hạn như tình yêu và sự tha thứ vô điều kiện.

Love that is exemplified by christian teachings such as unconditional love and forgiveness.

Ví dụ

Christian love encourages people to forgive others regardless of their actions.

Tình yêu của Chúa Kitô khuyến khích mọi người tha thứ cho nhau bất kể hành động.

Many believe Christian love does not exist in today's society.

Nhiều người tin rằng tình yêu của Chúa Kitô không tồn tại trong xã hội hôm nay.

What examples of Christian love can we find in local communities?

Chúng ta có thể tìm thấy những ví dụ nào về tình yêu của Chúa Kitô trong cộng đồng địa phương?

04

Một biểu hiện của tình yêu minh họa cho những lời dạy của kitô giáo.

An expression of love that exemplifies the teachings of christianity.

Ví dụ

Christian love encourages us to help those in need every day.

Tình yêu Kitô giáo khuyến khích chúng ta giúp đỡ những người cần mỗi ngày.

Christian love does not promote hate or discrimination in society.

Tình yêu Kitô giáo không thúc đẩy sự thù hận hay phân biệt trong xã hội.

How can Christian love improve relationships in our community?

Làm thế nào tình yêu Kitô giáo có thể cải thiện các mối quan hệ trong cộng đồng chúng ta?

Christian love (Noun)

kɹˈɪstiɑn ləv
kɹˈɪstiɑn ləv
01

Tình yêu thương mà những người theo đạo thiên chúa tin rằng chúa giêsu kitô đã dạy và thể hiện đối với mọi người.

The love that christians believe jesus christ taught and showed towards people.

Ví dụ

Christian love encourages kindness and compassion in our daily interactions.

Tình yêu Kitô giáo khuyến khích lòng tốt và sự cảm thông trong cuộc sống hàng ngày.

Many people do not understand the depth of Christian love today.

Nhiều người không hiểu sâu sắc về tình yêu Kitô giáo ngày nay.

How can we demonstrate Christian love in our communities effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể thể hiện tình yêu Kitô giáo trong cộng đồng hiệu quả?

Christian love (Verb)

kɹˈɪstiɑn ləv
kɹˈɪstiɑn ləv
01

Yêu ai đó theo cách mà những người theo đạo cơ đốc tin rằng chúa giê-su christ đã dạy và thể hiện đối với mọi người.

To love someone in the way that christians believe jesus christ taught and showed towards people.

Ví dụ

Many people show Christian love by volunteering at local shelters.

Nhiều người thể hiện tình yêu Kitô giáo bằng cách tình nguyện tại các nơi trú ẩn.

She does not show Christian love when she judges others harshly.

Cô ấy không thể hiện tình yêu Kitô giáo khi phán xét người khác một cách khắc nghiệt.

How can we practice Christian love in our daily interactions?

Làm thế nào chúng ta có thể thực hành tình yêu Kitô giáo trong các tương tác hàng ngày?

Christian love (Idiom)

01

Một tình yêu vô điều kiện, vị tha phản ánh tình yêu của chúa jesus christ.

A selfless unconditional love that reflects the love of jesus christ.

Ví dụ

Christian love is essential for building a strong community.

Tình yêu Kitô giáo là cần thiết để xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.

Not showing Christian love can lead to conflicts among neighbors.

Không thể hiện tình yêu Kitô giáo có thể dẫn đến xung đột giữa hàng xóm.

Is Christian love a common value in your culture?

Tình yêu Kitô giáo có phải là một giá trị phổ biến trong văn hóa của bạn không?

02

Một nguyên tắc chỉ đạo về đạo đức xã hội trong kitô giáo.

A guiding principle of social ethics in christianity.

Ví dụ

Christian love is about showing compassion and forgiveness to others.

Tình yêu Kitô giáo là về việc thể hiện lòng trắc ẩn và sự tha thứ đối với người khác.

Not practicing Christian love can lead to conflicts and misunderstandings.

Không thực hành tình yêu Kitô giáo có thể dẫn đến xung đột và hiểu lầm.

Do you think Christian love plays an important role in social harmony?

Bạn có nghĩ rằng tình yêu Kitô giáo đóng vai trò quan trọng trong sự hài hòa xã hội không?

03

Một thuật ngữ chỉ tình cảm và lòng trắc ẩn thường được dùng trong bối cảnh tôn giáo.

A term for affection and compassion often used in a religious context.

Ví dụ

Christian love is essential for building a harmonious community.

Tình yêu Kitô giáo là cần thiết để xây dựng cộng đồng hài hòa.

Not everyone understands the depth of Christian love and its impact.

Không phải ai cũng hiểu sâu sắc về tình yêu Kitô giáo và tác động của nó.

Is Christian love a common value in your culture?

Tình yêu Kitô giáo có phải là một giá trị phổ biến trong văn hóa của bạn không?

04

Một tình yêu vô điều kiện, vị tha thường gắn liền với giáo lý cơ đốc.

A selfless unconditional love that is often associated with christian teachings.

Ví dụ

Christian love promotes kindness and forgiveness towards others.

Tình yêu Kitô giáo thúc đẩy lòng tốt và sự tha thứ đối với người khác.

Not practicing Christian love can lead to conflicts and misunderstandings.

Không thực hành tình yêu Kitô giáo có thể dẫn đến xung đột và hiểu lầm.

Is Christian love an important value in building harmonious communities?

Tình yêu Kitô giáo có phải là một giá trị quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng hài hòa không?

05

Tình yêu được thể hiện qua hành động và lòng trắc ẩn với người khác như được thấy trong giáo lý cơ đốc.

Love that is expressed through actions and compassion for others as seen in christian doctrine.

Ví dụ

Christian love is unconditional and selfless.

Tình yêu Kitô giáo là không điều kiện và vô ích.

Not everyone understands the depth of Christian love.

Không phải ai cũng hiểu sâu sắc về tình yêu Kitô giáo.

Is Christian love an important aspect of social harmony?

Tình yêu Kitô giáo có phải là một khía cạnh quan trọng của hòa bình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/christian love/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Christian love

Không có idiom phù hợp