Bản dịch của từ Circuited trong tiếng Việt
Circuited

Circuited (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của mạch.
Past tense and past participle of circuit.
The community center was circuited for the charity event last month.
Trung tâm cộng đồng đã được kết nối cho sự kiện từ thiện tháng trước.
The local park was not circuited for the festival this year.
Công viên địa phương không được kết nối cho lễ hội năm nay.
Was the school circuited for the social gathering next weekend?
Trường học có được kết nối cho buổi gặp mặt xã hội cuối tuần tới không?
Họ từ
Từ "circuited" là quá khứ phân từ của động từ "circuit", có nghĩa là đi vòng quanh hoặc kết nối trong một mạch điện. Trong ngữ cảnh điện tử, nó ám chỉ tình trạng bị cắt đứt hoặc bị ngắt kết nối mạch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ, không có sự khác biệt lớn về cách viết nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong văn bản kỹ thuật, "circuited" thường được sử dụng để mô tả các trạng thái hoạt động của các thiết bị điện tử.
Từ "circuited" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circus", có nghĩa là "vòng tròn" hoặc "đường đi vòng". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "circuit" trước khi gia nhập tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong bối cảnh hiện tại, "circuited" thường được sử dụng để chỉ việc kết nối hoặc tạo ra các mạch điện, phản ánh tính chất vòng tròn của cấu trúc. Sự liên kết này nhấn mạnh sự tuần hoàn và tính liên tiếp trong việc truyền dẫn năng lượng hoặc thông tin.
Từ "circuited" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và nghe, liên quan đến các chủ đề về khoa học và công nghệ. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực điện tử, mô tả sự kết nối trong các mạch điện. Ngoài ra, từ này còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh bóng đá, biểu thị hành động vòng quanh hoặc né tránh một đối thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

