Bản dịch của từ Circuited trong tiếng Việt
Circuited
Verb
Circuited (Verb)
sˈɝkətɪd
sˈɝkətɪd
01
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của mạch.
Past tense and past participle of circuit.
Ví dụ
The community center was circuited for the charity event last month.
Trung tâm cộng đồng đã được kết nối cho sự kiện từ thiện tháng trước.
The local park was not circuited for the festival this year.
Công viên địa phương không được kết nối cho lễ hội năm nay.
Was the school circuited for the social gathering next weekend?
Trường học có được kết nối cho buổi gặp mặt xã hội cuối tuần tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The is broken when the switch is moved to the off position where the two contacts are separated, which results in the torch being turned off [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
[...] When the switch of the torch is pushed into the on position, it closes the metal switch contacts and completes the which activates a flow of electricity powered by the batteries, which turns the torch on [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
Idiom with Circuited
Không có idiom phù hợp