Bản dịch của từ Circulates trong tiếng Việt

Circulates

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circulates (Verb)

sˈɝkjəleɪts
sˈɝkjəleɪts
01

Di chuyển theo vòng tròn hoặc vòng tròn; đi vòng quanh.

To move in a circle or circuit to go round and round.

Ví dụ

Information circulates quickly among friends during social media events.

Thông tin lan truyền nhanh chóng giữa bạn bè trong sự kiện mạng xã hội.

Rumors do not circulate effectively without a strong social network.

Tin đồn không lan truyền hiệu quả nếu không có mạng xã hội mạnh.

Does news about social issues circulate widely in your community?

Tin tức về các vấn đề xã hội có lan truyền rộng rãi trong cộng đồng bạn không?

02

Để truyền bá hoặc phổ biến thông tin.

To spread or disseminate information.

Ví dụ

News circulates quickly through social media platforms like Facebook and Twitter.

Tin tức lan truyền nhanh chóng qua các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook và Twitter.

Rumors do not circulate among friends during the community event.

Tin đồn không lan truyền giữa bạn bè trong sự kiện cộng đồng.

How does information circulate in today's digital age?

Thông tin lan truyền như thế nào trong thời đại số ngày nay?

03

Đi từ nơi này sang nơi khác; để lưu hành hoặc lưu hành giữa một nhóm.

To pass from place to place to circulate or circulate among a group.

Ví dụ

News about the event circulates quickly among social media users.

Tin tức về sự kiện lan truyền nhanh chóng giữa người dùng mạng xã hội.

The information does not circulate effectively in small groups.

Thông tin không lan truyền hiệu quả trong các nhóm nhỏ.

Does important news circulate among your friends regularly?

Tin tức quan trọng có lan truyền giữa bạn bè của bạn thường xuyên không?

Dạng động từ của Circulates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Circulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Circulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Circulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Circulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Circulating

Circulates (Noun)

01

Sự phân phối thông tin hoặc tài liệu.

A distribution of information or materials.

Ví dụ

News circulates quickly through social media platforms like Facebook and Twitter.

Tin tức lan truyền nhanh chóng qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Twitter.

Information does not circulate effectively in small, closed community groups.

Thông tin không lan truyền hiệu quả trong các nhóm cộng đồng nhỏ, khép kín.

How often does information circulate in your local community events?

Thông tin thường lan truyền như thế nào trong các sự kiện cộng đồng của bạn?

02

Sự chuyển động của một thứ gì đó, đặc biệt là máu, thông qua một hệ thống.

The movement of something especially blood through a system.

Ví dụ

Information circulates quickly on social media platforms like Facebook and Twitter.

Thông tin lan truyền nhanh chóng trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Twitter.

Rumors do not circulate effectively in small, close-knit communities.

Tin đồn không lan truyền hiệu quả trong các cộng đồng nhỏ, gắn bó.

How does news circulate among different age groups in society?

Tin tức lan truyền như thế nào giữa các nhóm tuổi khác nhau trong xã hội?

03

Hành động lưu thông một cái gì đó; lưu thông.

The action of circulating something circulation.

Ví dụ

Information circulates quickly among friends on social media platforms.

Thông tin được lưu hành nhanh chóng giữa bạn bè trên mạng xã hội.

Rumors do not circulate effectively in a small, close-knit community.

Tin đồn không lưu hành hiệu quả trong một cộng đồng nhỏ, gắn bó.

How does news circulate in your local social groups?

Tin tức lưu hành như thế nào trong các nhóm xã hội địa phương của bạn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Circulates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] The system that blood and lymph through the body, consisting of the heart, blood vessels, blood, lymph, and the lymphatic vessels and glands2 [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Circulates

Không có idiom phù hợp