Bản dịch của từ Circumcise trong tiếng Việt

Circumcise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circumcise (Verb)

sˈɝkəmsaɪz
sˈɝɹkəmsaɪz
01

(như một tập tục truyền thống ở một số nền văn hóa) cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài của (một cô gái hoặc phụ nữ trẻ) vì những lý do phi y tế.

As a practice traditional in some cultures partially or totally remove the external genitalia of a girl or young woman for nonmedical reasons.

Ví dụ

Many cultures still circumcise girls for traditional reasons today.

Nhiều nền văn hóa vẫn cắt bỏ bộ phận sinh dục của các cô gái vì lý do truyền thống ngày nay.

Some communities do not circumcise girls anymore due to health concerns.

Một số cộng đồng không còn cắt bỏ bộ phận sinh dục của các cô gái nữa vì lo ngại sức khỏe.

Why do some families choose to circumcise their daughters?

Tại sao một số gia đình lại chọn cắt bỏ bộ phận sinh dục của con gái họ?

02

Cắt bao quy đầu của (một cậu bé hoặc một người đàn ông, đặc biệt là một em bé) như một nghi thức tôn giáo, đặc biệt là trong đạo do thái và đạo hồi, hoặc như một phương pháp điều trị y tế.

Cut off the foreskin of a young boy or man especially a baby as a religious rite especially in judaism and islam or as a medical treatment.

Ví dụ

Many Jewish families choose to circumcise their sons at eight days old.

Nhiều gia đình Do Thái chọn cắt bao quy đầu cho con trai lúc tám ngày tuổi.

Not all cultures circumcise boys as part of their traditions.

Không phải tất cả các nền văn hóa đều cắt bao quy đầu cho trẻ trai như một phần của truyền thống.

Do many Muslim families circumcise their sons for religious reasons?

Có phải nhiều gia đình Hồi giáo cắt bao quy đầu cho con trai vì lý do tôn giáo không?

Dạng động từ của Circumcise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Circumcise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Circumcised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Circumcised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Circumcises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Circumcising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circumcise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumcise

Không có idiom phù hợp