Bản dịch của từ Circumcise trong tiếng Việt
Circumcise

Circumcise (Verb)
(như một tập tục truyền thống ở một số nền văn hóa) cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài của (một cô gái hoặc phụ nữ trẻ) vì những lý do phi y tế.
As a practice traditional in some cultures partially or totally remove the external genitalia of a girl or young woman for nonmedical reasons.
Many cultures still circumcise girls for traditional reasons today.
Nhiều nền văn hóa vẫn cắt bỏ bộ phận sinh dục của các cô gái vì lý do truyền thống ngày nay.
Some communities do not circumcise girls anymore due to health concerns.
Một số cộng đồng không còn cắt bỏ bộ phận sinh dục của các cô gái nữa vì lo ngại sức khỏe.
Why do some families choose to circumcise their daughters?
Tại sao một số gia đình lại chọn cắt bỏ bộ phận sinh dục của con gái họ?
Cắt bao quy đầu của (một cậu bé hoặc một người đàn ông, đặc biệt là một em bé) như một nghi thức tôn giáo, đặc biệt là trong đạo do thái và đạo hồi, hoặc như một phương pháp điều trị y tế.
Cut off the foreskin of a young boy or man especially a baby as a religious rite especially in judaism and islam or as a medical treatment.
Many Jewish families choose to circumcise their sons at eight days old.
Nhiều gia đình Do Thái chọn cắt bao quy đầu cho con trai lúc tám ngày tuổi.
Not all cultures circumcise boys as part of their traditions.
Không phải tất cả các nền văn hóa đều cắt bao quy đầu cho trẻ trai như một phần của truyền thống.
Do many Muslim families circumcise their sons for religious reasons?
Có phải nhiều gia đình Hồi giáo cắt bao quy đầu cho con trai vì lý do tôn giáo không?
Dạng động từ của Circumcise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Circumcise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Circumcised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Circumcised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Circumcises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Circumcising |
Họ từ
"Circumcise" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện thủ thuật cắt bỏ phần da bao quy đầu của dương vật, thường vì lý do tôn giáo hoặc y tế. Từ này không có phiên bản khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì nó được sử dụng thống nhất trong cả hai. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng không đáng kể. Ở nhiều nền văn hóa, việc cắt bao quy đầu cũng có ý nghĩa biểu tượng và văn hóa nhất định.
Từ "circumcise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circumcidere", kết hợp từ "circum" có nghĩa là "xung quanh" và "caedere" có nghĩa là "cắt". Thuật ngữ này xuất hiện đầu tiên trong văn bản tiếng Anh vào thế kỷ 14 và thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo và y tế để chỉ hành động cắt bỏ bao quy đầu. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ với nguồn gốc và cấu trúc của nó, thể hiện một hành động cắt xung quanh.
Từ "circumcise" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nội dung chủ yếu tập trung vào các chủ đề đời sống hàng ngày và học thuật. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về tôn giáo, văn hóa hoặc y học, đặc biệt là liên quan đến phong tục tôn giáo hay các thủ tục y tế. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các bối cảnh nghiên cứu về sức khỏe và nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp