Bản dịch của từ Class action suit trong tiếng Việt

Class action suit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Class action suit (Noun)

klˈæs ˈækʃən sˈut
klˈæs ˈækʃən sˈut
01

Một loại vụ kiện trong đó một hoặc một số cá nhân kiện thay mặt cho một nhóm lớn hơn, thường để giải quyết các mối bận tâm chung.

A type of lawsuit in which one or several persons sue on behalf of a larger group of people, often to address collective grievances.

Ví dụ

The class action suit helped many victims of the unfair policy.

Đơn kiện tập thể đã giúp nhiều nạn nhân của chính sách không công bằng.

A class action suit does not guarantee compensation for everyone involved.

Đơn kiện tập thể không đảm bảo bồi thường cho tất cả mọi người tham gia.

Is the class action suit against the company still ongoing?

Đơn kiện tập thể chống lại công ty vẫn đang tiếp tục phải không?

02

Một thủ tục pháp lý cho phép nhiều cá nhân có các yêu cầu tương tự kết hợp các trường hợp của họ và tiến hành như một thực thể duy nhất.

A legal procedure that allows many individuals with similar claims to combine their cases and proceed as a single entity.

Ví dụ

The class action suit helped thousands of consumers affected by fraud.

Đơn kiện tập thể đã giúp hàng ngàn người tiêu dùng bị lừa đảo.

The class action suit did not resolve the issues for everyone involved.

Đơn kiện tập thể đã không giải quyết vấn đề cho tất cả mọi người.

Is the class action suit the best option for these victims?

Đơn kiện tập thể có phải là lựa chọn tốt nhất cho những nạn nhân này không?

03

Một vụ kiện nhằm mục đích giải quyết các vấn đề ảnh hưởng đến số đông người trong một lớp đã được xác định, thường liên quan đến quyền của người tiêu dùng hoặc phân biệt đối xử.

A lawsuit that seeks to address issues that affect a large number of people within a defined class, often related to consumer rights or discrimination.

Ví dụ

The class action suit helped thousands of consumers receive compensation from XYZ Corp.

Đơn kiện tập thể đã giúp hàng ngàn người tiêu dùng nhận bồi thường từ XYZ Corp.

Many believe that class action suits are ineffective in achieving justice.

Nhiều người tin rằng đơn kiện tập thể không hiệu quả trong việc đạt được công lý.

Is the class action suit against the airline still ongoing in court?

Đơn kiện tập thể chống lại hãng hàng không vẫn đang diễn ra tại tòa án sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/class action suit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Class action suit

Không có idiom phù hợp