Bản dịch của từ Click rate trong tiếng Việt
Click rate
Noun [U/C]

Click rate (Noun)
klˈɪk ɹˈeɪt
klˈɪk ɹˈeɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Được sử dụng để đánh giá hiệu suất trong marketing số, cho thấy mức độ hấp dẫn của một nội dung hoặc quảng cáo.
Used to assess performance in digital marketing, indicating how engaging a piece of content or advertisement is.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Click rate
Không có idiom phù hợp