Bản dịch của từ Clinical nurse specialist trong tiếng Việt

Clinical nurse specialist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clinical nurse specialist (Noun)

klˈɪnəkəl nɝˈs spˈɛʃələst
klˈɪnəkəl nɝˈs spˈɛʃələst
01

Y tá đã đăng ký với giáo dục và đào tạo nâng cao, người cung cấp sự chăm sóc và hướng dẫn chuyên môn trong một lĩnh vực thực hành cụ thể.

A registered nurse with advanced education and training who provides expert care and guidance in a specific area of practice.

Ví dụ

Maria is a clinical nurse specialist in pediatric care at City Hospital.

Maria là một y tá chuyên khoa nhi tại Bệnh viện Thành phố.

Many people do not understand the role of a clinical nurse specialist.

Nhiều người không hiểu vai trò của một y tá chuyên khoa.

Is a clinical nurse specialist necessary for managing chronic illnesses effectively?

Có cần một y tá chuyên khoa để quản lý bệnh mãn tính hiệu quả không?

02

Một y tá làm việc trong một lĩnh vực chăm sóc sức khỏe chuyên biệt, tập trung vào việc cải thiện kết quả cho bệnh nhân, quản lý các tình huống lâm sàng phức tạp và cung cấp giáo dục.

A nurse who works in a specialized area of healthcare, focusing on improving patient outcomes, managing complex clinical situations, and providing education.

Ví dụ

The clinical nurse specialist improved patient care at City Hospital last year.

Chuyên viên y tá lâm sàng đã cải thiện chăm sóc bệnh nhân tại Bệnh viện Thành phố năm ngoái.

A clinical nurse specialist does not ignore patient education in their practice.

Chuyên viên y tá lâm sàng không bỏ qua giáo dục bệnh nhân trong thực hành của họ.

How does a clinical nurse specialist enhance patient outcomes in hospitals?

Chuyên viên y tá lâm sàng cải thiện kết quả bệnh nhân trong bệnh viện như thế nào?

03

Một vai trò chuyên nghiệp nhấn mạnh sự chuyên môn lâm sàng, khả năng lãnh đạo và sự hợp tác với các nhóm chăm sóc sức khỏe.

A professional role that emphasizes clinical expertise, leadership, and collaboration with healthcare teams.

Ví dụ

The clinical nurse specialist improved patient care at City Hospital last year.

Chuyên gia y tá lâm sàng đã cải thiện chăm sóc bệnh nhân tại Bệnh viện Thành phố năm ngoái.

The clinical nurse specialist does not work alone; she leads a team.

Chuyên gia y tá lâm sàng không làm việc một mình; cô ấy dẫn dắt một đội.

Is the clinical nurse specialist available for consultation at the clinic today?

Chuyên gia y tá lâm sàng có sẵn để tư vấn tại phòng khám hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clinical nurse specialist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clinical nurse specialist

Không có idiom phù hợp