Bản dịch của từ Close contact trong tiếng Việt

Close contact

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close contact(Noun)

klˈoʊs kˈɑntˌækt
klˈoʊs kˈɑntˌækt
01

Trạng thái gần gũi với ai đó hoặc cái gì đó, thường là vì lý do an toàn hoặc sức khỏe.

A state of being near to someone or something, typically for a reason of safety or health.

Ví dụ
02

Thuật ngữ thường được sử dụng trong dịch tễ học để chỉ một tình huống mà các cá nhân có tiếp xúc vật lý trực tiếp với nhau.

A term often used in epidemiology referring to a situation where individuals are in direct physical touch with each other.

Ví dụ
03

Sự gần gũi về thể chất với ai đó hoặc cái gì đó có thể liên quan đến sự tương tác.

Physical proximity to someone or something that may involve interaction.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh