Bản dịch của từ Close contact trong tiếng Việt

Close contact

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close contact (Noun)

klˈoʊs kˈɑntˌækt
klˈoʊs kˈɑntˌækt
01

Sự gần gũi về thể chất với ai đó hoặc cái gì đó có thể liên quan đến sự tương tác.

Physical proximity to someone or something that may involve interaction.

Ví dụ

She prefers close contact with friends during social gatherings.

Cô ấy thích tiếp xúc gần gũi với bạn bè trong các buổi gặp mặt xã hội.

They do not enjoy close contact with strangers at parties.

Họ không thích tiếp xúc gần gũi với người lạ tại các bữa tiệc.

Is close contact necessary for building strong social relationships?

Có cần tiếp xúc gần gũi để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?

Students maintain close contact during group projects for better collaboration.

Sinh viên giữ liên lạc gần gũi trong các dự án nhóm để hợp tác tốt hơn.

Teachers do not encourage close contact during the pandemic for safety.

Giáo viên không khuyến khích liên lạc gần gũi trong đại dịch để đảm bảo an toàn.

02

Thuật ngữ thường được sử dụng trong dịch tễ học để chỉ một tình huống mà các cá nhân có tiếp xúc vật lý trực tiếp với nhau.

A term often used in epidemiology referring to a situation where individuals are in direct physical touch with each other.

Ví dụ

Students in close contact can spread diseases quickly during flu season.

Học sinh có tiếp xúc gần có thể lây bệnh nhanh chóng trong mùa cúm.

Many people do not maintain close contact during the pandemic.

Nhiều người không duy trì tiếp xúc gần trong đại dịch.

Is close contact necessary for effective communication in group projects?

Tiếp xúc gần có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong dự án nhóm không?

During the pandemic, close contact increased the spread of COVID-19.

Trong đại dịch, tiếp xúc gần làm tăng sự lây lan của COVID-19.

Close contact was not allowed at the social event last week.

Tiếp xúc gần không được phép tại sự kiện xã hội tuần trước.

03

Trạng thái gần gũi với ai đó hoặc cái gì đó, thường là vì lý do an toàn hoặc sức khỏe.

A state of being near to someone or something, typically for a reason of safety or health.

Ví dụ

Students should maintain close contact with their teachers for better learning.

Học sinh nên duy trì liên lạc gần gũi với giáo viên để học tốt hơn.

They do not have close contact during the pandemic for safety reasons.

Họ không có liên lạc gần gũi trong đại dịch vì lý do an toàn.

Is close contact necessary for effective communication in social settings?

Liên lạc gần gũi có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong xã hội không?

Students need close contact with teachers for effective learning.

Học sinh cần tiếp xúc gần gũi với giáo viên để học hiệu quả.

They do not maintain close contact during the pandemic.

Họ không duy trì tiếp xúc gần gũi trong đại dịch.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Close contact cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Close contact

Không có idiom phù hợp