Bản dịch của từ Close contact trong tiếng Việt
Close contact

Close contact (Noun)
She prefers close contact with friends during social gatherings.
Cô ấy thích tiếp xúc gần gũi với bạn bè trong các buổi gặp mặt xã hội.
They do not enjoy close contact with strangers at parties.
Họ không thích tiếp xúc gần gũi với người lạ tại các bữa tiệc.
Is close contact necessary for building strong social relationships?
Có cần tiếp xúc gần gũi để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
Students maintain close contact during group projects for better collaboration.
Sinh viên giữ liên lạc gần gũi trong các dự án nhóm để hợp tác tốt hơn.
Teachers do not encourage close contact during the pandemic for safety.
Giáo viên không khuyến khích liên lạc gần gũi trong đại dịch để đảm bảo an toàn.
Students in close contact can spread diseases quickly during flu season.
Học sinh có tiếp xúc gần có thể lây bệnh nhanh chóng trong mùa cúm.
Many people do not maintain close contact during the pandemic.
Nhiều người không duy trì tiếp xúc gần trong đại dịch.
Is close contact necessary for effective communication in group projects?
Tiếp xúc gần có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong dự án nhóm không?
During the pandemic, close contact increased the spread of COVID-19.
Trong đại dịch, tiếp xúc gần làm tăng sự lây lan của COVID-19.
Close contact was not allowed at the social event last week.
Tiếp xúc gần không được phép tại sự kiện xã hội tuần trước.
Students should maintain close contact with their teachers for better learning.
Học sinh nên duy trì liên lạc gần gũi với giáo viên để học tốt hơn.
They do not have close contact during the pandemic for safety reasons.
Họ không có liên lạc gần gũi trong đại dịch vì lý do an toàn.
Is close contact necessary for effective communication in social settings?
Liên lạc gần gũi có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong xã hội không?
Students need close contact with teachers for effective learning.
Học sinh cần tiếp xúc gần gũi với giáo viên để học hiệu quả.
They do not maintain close contact during the pandemic.
Họ không duy trì tiếp xúc gần gũi trong đại dịch.
Cụm từ "close contact" thường chỉ trạng thái tiếp xúc gần gũi giữa con người, liên quan đến sự tương tác thể chất hoặc giao tiếp trong khoảng cách gần. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh y tế, "close contact" thường ám chỉ đến những người có thể đã tiếp xúc với người nhiễm bệnh, ảnh hưởng đến các biện pháp phòng ngừa.