Bản dịch của từ Collabo trong tiếng Việt
Collabo

Collabo (Noun)
Thứ được tạo ra bởi hai hay nhiều người cùng làm việc, đặc biệt là một bản nhạc; một sự hợp tác.
Something produced by two or more people working together, especially a piece of music; a collaboration.
The collabo between Taylor Swift and Ed Sheeran was a hit.
Bài hợp tác giữa Taylor Swift và Ed Sheeran đã thành công.
The new collabo album by BTS and Coldplay is anticipated.
Album hợp tác mới của BTS và Coldplay được mong đợi.
The collabo project between local artists promotes unity.
Dự án hợp tác giữa các nghệ sĩ địa phương thúc đẩy sự đoàn kết.
She was labeled a collabo for working with the occupying forces.
Cô ấy bị đánh dấu là một người hợp tác với lực lượng chiếm đóng.
The community shunned the collabo for betraying their own people.
Cộng đồng tránh xa người hợp tác vì phản bội người dân của họ.
His reputation was tarnished after being exposed as a collabo.
Danh tiếng của anh ấy bị hủy hoại sau khi bị tiết lộ là một người hợp tác.
Từ "collabo" là viết tắt của "collaboration" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các bối cảnh ngắn gọn, không chính thức để chỉ sự hợp tác giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Từ này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, đặc biệt trong các lĩnh vực âm nhạc và nghệ thuật. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ đầy đủ "collaboration" được ưa chuộng hơn. "Collabo" có thể mang sắc thái thân mật, nhưng vẫn giữ ý nghĩa cơ bản của sự phối hợp và làm việc chung.
Từ "collabo" xuất phát từ tiếng Anh, là viết tắt của "collaboration", có nguồn gốc từ động từ Latin "collaborare", nghĩa là "làm việc cùng nhau" (co-: cùng, laborare: làm việc). Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ hành động hợp tác trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hiện nay, "collabo" thường ám chỉ sự cộng tác giữa các nghệ sĩ hoặc chuyên gia trong các dự án sáng tạo, phản ánh tinh thần hợp tác và sáng tạo trong xã hội hiện đại.
Từ "collabo" là viết tắt của "collaboration", thường được sử dụng trong bối cảnh hợp tác, đặc biệt trong các lĩnh vực nghệ thuật, kinh doanh và nghiên cứu. Trong bài thi IELTS, từ này xuất hiện tương đối ít trong bốn phần, đặc biệt là trong Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về sự tương tác giữa các cá nhân và nhóm. Trong các tình huống hàng ngày, "collabo" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về dự án nhóm, chiến dịch quảng bá, hoặc các sản phẩm nghệ thuật chung.