Bản dịch của từ Collabo trong tiếng Việt
Collabo
Collabo (Noun)
Thứ được tạo ra bởi hai hay nhiều người cùng làm việc, đặc biệt là một bản nhạc; một sự hợp tác.
Something produced by two or more people working together, especially a piece of music; a collaboration.
The collabo between Taylor Swift and Ed Sheeran was a hit.
Bài hợp tác giữa Taylor Swift và Ed Sheeran đã thành công.
The new collabo album by BTS and Coldplay is anticipated.
Album hợp tác mới của BTS và Coldplay được mong đợi.
She was labeled a collabo for working with the occupying forces.
Cô ấy bị đánh dấu là một người hợp tác với lực lượng chiếm đóng.
The community shunned the collabo for betraying their own people.
Cộng đồng tránh xa người hợp tác vì phản bội người dân của họ.