Bản dịch của từ Commissary general trong tiếng Việt
Commissary general

Commissary general (Noun)
Người được bổ nhiệm làm đại diện cấp cao hoặc quyền lực nhất của cơ quan có thẩm quyền cấp trên (ở một địa điểm hoặc lĩnh vực cụ thể).
A person appointed to act as the most senior or powerful representative of a superior authority (in a particular place or sphere).
The commissary general oversaw the distribution of supplies to the refugees.
Người đại tá quản lý việc phân phát vật tư cho người tị nạn.
The commissary general made decisions on behalf of the organization.
Người đại tá đưa ra quyết định thay mặt cho tổ chức.
The commissary general was responsible for managing the budget allocation.
Người đại tá chịu trách nhiệm quản lý phân bổ ngân sách.
Quân đội. sĩ quan phụ trách một dịch vụ hoặc bộ phận cụ thể của quân đội; đặc biệt là người đứng đầu ủy ban. bây giờ chủ yếu là lịch sử.
Military. the officer in charge of a particular service or department of the army; specifically the head of the commissariat. now chiefly historical.
The commissary general oversaw the army's food supplies during the war.
Tổng tham mưu trưởng giám sát nguồn cung ăn của quân đội trong chiến tranh.
The commissary general's role was crucial in maintaining troop morale.
Vai trò của tổng tham mưu trưởng rất quan trọng trong việc duy trì tinh thần chiến đấu của quân đội.
The commissary general ensured timely distribution of provisions to soldiers.
Tổng tham mưu trưởng đảm bảo việc phân phát lương thực đúng thời hạn cho binh sĩ.
"Commissary general" là một thuật ngữ chỉ một vị trí hoặc chức vụ quản lý liên quan đến việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho quân đội hoặc một tổ chức lớn khác. Thuật ngữ này thường dùng trong ngữ cảnh quân sự, liên quan đến việc tổ chức và phân phối thực phẩm, thiết bị, và các nguồn lực cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "commissary" thường chỉ đến các cửa hàng cung cấp cho quân đội, trong khi "commissary general" mang tính chất chính thức hơn trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cả hai vẫn có ý nghĩa tương tự trong các ngữ cảnh tương ứng.
Cụm từ "commissary general" bắt nguồn từ tiếng Latinh "commissarius", có nghĩa là "người được giao phó" hoặc "người ủy quyền". "General" xuất phát từ "generalis", chỉ tính chung chung hoặc toàn thể. Trong lịch sử, "commissary general" thường được sử dụng để chỉ một người phụ trách về cung cấp và tiếp tế, đặc biệt trong quân đội. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự nhấn mạnh vào vai trò quản lý và phân phối tài nguyên trong các tổ chức quân sự và dân sự.
Từ "commissary general" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh quân sự hoặc quản lý hậu cần. Trong các bài kiểm tra, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về quản lý nguồn lực trong các tình huống khẩn cấp hoặc chiến tranh. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu quân sự hoặc chính trị, đặc biệt khi đề cập đến vai trò và chức năng của các nhà quản lý hậu cần trong việc hỗ trợ lực lượng quân đội.