Bản dịch của từ Competitive parity trong tiếng Việt

Competitive parity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Competitive parity (Noun)

kəmpˈɛtətɨv pˈɛɹəti
kəmpˈɛtətɨv pˈɛɹəti
01

Trạng thái mà hai hoặc nhiều đối thủ cạnh tranh có nguồn lực và năng lực tương đương, dẫn đến không có lợi thế nổi bật cho bất kỳ ai.

A state in which two or more competitors have equivalent resources and capabilities, resulting in no distinct advantage for any one of them.

Ví dụ

Social media creates competitive parity among influencers like Emma and Jake.

Mạng xã hội tạo ra sự bình đẳng cạnh tranh giữa các influencer như Emma và Jake.

Many businesses do not achieve competitive parity in social marketing strategies.

Nhiều doanh nghiệp không đạt được sự bình đẳng cạnh tranh trong chiến lược tiếp thị xã hội.

Is competitive parity essential for success in today's social landscape?

Sự bình đẳng cạnh tranh có cần thiết cho thành công trong bối cảnh xã hội hôm nay không?

02

Điều kiện mà hiệu suất của một công ty tương đương với các đối thủ cạnh tranh, thường liên quan đến định giá hoặc sản phẩm.

A condition where a company's performance is on par with its competitors, often relating to pricing or product offerings.

Ví dụ

Many companies strive for competitive parity in the social media market.

Nhiều công ty cố gắng đạt được sự tương đương cạnh tranh trong thị trường truyền thông xã hội.

Not all brands achieve competitive parity with their rivals in pricing.

Không phải tất cả các thương hiệu đều đạt được sự tương đương cạnh tranh với đối thủ về giá cả.

How can businesses ensure competitive parity in social services?

Làm thế nào các doanh nghiệp có thể đảm bảo sự tương đương cạnh tranh trong dịch vụ xã hội?

03

Một chiến lược nhằm phù hợp với sức mạnh của các đối thủ cạnh tranh để duy trì thị phần.

A strategy that seeks to match the strengths of competitors in order to maintain market share.

Ví dụ

Many companies aim for competitive parity to keep their market position.

Nhiều công ty nhắm đến sự tương đương cạnh tranh để giữ vị trí thị trường.

Competitive parity does not guarantee success in the social sector.

Sự tương đương cạnh tranh không đảm bảo thành công trong lĩnh vực xã hội.

How can organizations achieve competitive parity in social initiatives?

Các tổ chức có thể đạt được sự tương đương cạnh tranh trong các sáng kiến xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/competitive parity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Competitive parity

Không có idiom phù hợp