Bản dịch của từ Conserve trong tiếng Việt

Conserve

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conserve(Verb)

kənˈsɜːv
kənˈsɝːv
01

Giữ gìn, bảo tồn.

Preserve and preserve.

Ví dụ
02

Bảo vệ (thứ gì đó, đặc biệt là thứ gì đó có tầm quan trọng về môi trường hoặc văn hóa) khỏi bị tổn hại hoặc phá hủy.

Protect (something, especially something of environmental or cultural importance) from harm or destruction.

Ví dụ

Dạng động từ của Conserve (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conserve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conserved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conserved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conserves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conserving

Conserve(Noun)

kˈɑnsɚɹvn
kn̩sˈɝɹv
01

Một chế phẩm được làm bằng cách bảo quản trái cây với đường; mứt hoặc mứt cam.

A preparation made by preserving fruit with sugar; jam or marmalade.

Ví dụ

Dạng danh từ của Conserve (Noun)

SingularPlural

Conserve

Conserves

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ