Bản dịch của từ Constructor trong tiếng Việt
Constructor

Constructor (Noun)
The constructor built the new community center in town.
Người xây dựng đã xây dựng trung tâm cộng đồng mới ở thị trấn.
The construction company hired a skilled constructor for the project.
Công ty xây dựng đã thuê một người xây dựng tài năng cho dự án.
The local constructor completed the housing development ahead of schedule.
Người xây dựng địa phương đã hoàn thành dự án phát triển nhà ở sớm hơn kế hoạch.
(ô tô) một công ty hoặc cá nhân chế tạo xe đua. trong công thức 1, trạng thái của nhà xây dựng được xác định nghiêm ngặt theo quy tắc, nhưng trong các môn đua xe thể thao khác, thuật ngữ này chỉ mang tính mô tả. tùy thuộc vào luật đua, một số nhà xây dựng (ví dụ: cosworth) có thể cung cấp phương tiện cho các đội đua mà bản thân họ không phải là nhà xây dựng, trong khi những người khác vừa là đội vừa là nhà xây dựng (ducati corse, scuderia ferrari).
(automotive) a company or individual who builds racing vehicles. in formula one, constructor status is strictly defined by the rules, but in other motorsports the term is merely a descriptor. depending on the racing rules, some constructors (e.g. cosworth) may provide vehicles to racing teams who are not themselves constructors, while others are both teams and constructors (ducati corse, scuderia ferrari).
Ferrari is a well-known constructor in Formula One racing.
Ferrari là một nhà xây dựng nổi tiếng trong đua xe công thức 1.
Cosworth supplies vehicles to non-constructor racing teams.
Cosworth cung cấp xe cho các đội đua không phải là nhà xây dựng.
Ducati Corse is both a team and a constructor in MotoGP.
Ducati Corse là cả một đội và một nhà xây dựng trong MotoGP.
(lập trình hướng đối tượng) một phương thức lớp tạo và khởi tạo từng phiên bản của một đối tượng.
(object-oriented programming) a class method that creates and initializes each instance of an object.
The constructor of the social media class initializes user profiles.
Hàm tạo của lớp mạng xã hội khởi tạo hồ sơ người dùng.
The social platform's constructor assigns unique IDs to new accounts.
Hàm tạo của nền tảng xã hội gán ID duy nhất cho tài khoản mới.
Developers need to define a constructor for the social networking app.
Các nhà phát triển cần xác định một hàm tạo cho ứng dụng mạng xã hội.
Họ từ
Từ "constructor" được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình để chỉ một loại phương thức đặc biệt trong các ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, có nhiệm vụ khởi tạo các đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm của "constructor" không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ có thể ít phổ biến hơn khi so với các thuật ngữ lập trình tương đương trong tiếng Anh Mỹ.
Từ “constructor” bắt nguồn từ tiếng Latin “constructus”, một dạng quá khứ phân từ của động từ “constructere”, nghĩa là “xây dựng”. “Con-” có nghĩa là “cùng nhau”, và “struere” có nghĩa là “xây dựng”. Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu chỉ việc xây dựng vật thể. Ngày nay, “constructor” thường được sử dụng trong các lĩnh vực như lập trình máy tính, mô tả đối tượng tạo ra một thể hiện, cho thấy sự phát triển và ứng dụng của khái niệm này trong cấu trúc kỹ thuật hiện đại.
Từ "constructor" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực toán học và công nghệ thông tin trong phần đọc và viết. Tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần IELTS có thể không cao nhưng vẫn nằm trong các ngữ cảnh liên quan đến lập trình và phát triển phần mềm. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học, thể hiện vai trò một đối tượng hoặc chức năng trong lập trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp