Bản dịch của từ Convection oven trong tiếng Việt
Convection oven

Convection oven (Noun)
The convection oven cooks food evenly for community potlucks every month.
Lò nướng đối lưu nấu chín thức ăn đồng đều cho các bữa tiệc cộng đồng hàng tháng.
A convection oven does not burn food like traditional ovens do.
Lò nướng đối lưu không làm cháy thức ăn như lò nướng truyền thống.
Does the convection oven save time for large family meals?
Lò nướng đối lưu có tiết kiệm thời gian cho các bữa ăn gia đình lớn không?
Một lò nướng được thiết kế để tăng cường phân phối nhiệt qua các luồng đối lưu.
An oven designed to enhance the distribution of heat through convection currents.
The convection oven cooks food evenly, improving meal quality for families.
Lò nướng đối lưu nấu thức ăn đều, cải thiện chất lượng bữa ăn cho gia đình.
A convection oven does not reduce cooking time for all recipes.
Lò nướng đối lưu không giảm thời gian nấu cho tất cả công thức.
Do many restaurants use convection ovens for faster cooking times?
Nhiều nhà hàng có sử dụng lò nướng đối lưu để nấu nhanh hơn không?
The convection oven baked the cookies evenly for the charity event.
Lò nướng đối lưu đã nướng bánh quy đều cho sự kiện từ thiện.
The school did not buy a convection oven for cooking classes.
Trường không mua lò nướng đối lưu cho các lớp học nấu ăn.
Did the community center use a convection oven for the fundraiser?
Trung tâm cộng đồng có sử dụng lò nướng đối lưu cho buổi gây quỹ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp