Bản dịch của từ Convection oven trong tiếng Việt

Convection oven

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convection oven (Noun)

kənvˈɛkʃən ˈʌvən
kənvˈɛkʃən ˈʌvən
01

Một loại lò nướng sử dụng quạt để tuần hoàn không khí nóng xung quanh thực phẩm, nấu chín đồng đều và nhanh hơn.

A type of oven that uses a fan to circulate hot air around food, cooking it more evenly and quickly.

Ví dụ

The convection oven cooks food evenly for community potlucks every month.

Lò nướng đối lưu nấu chín thức ăn đồng đều cho các bữa tiệc cộng đồng hàng tháng.

A convection oven does not burn food like traditional ovens do.

Lò nướng đối lưu không làm cháy thức ăn như lò nướng truyền thống.

Does the convection oven save time for large family meals?

Lò nướng đối lưu có tiết kiệm thời gian cho các bữa ăn gia đình lớn không?

02

Một lò nướng được thiết kế để tăng cường phân phối nhiệt qua các luồng đối lưu.

An oven designed to enhance the distribution of heat through convection currents.

Ví dụ

The convection oven cooks food evenly, improving meal quality for families.

Lò nướng đối lưu nấu thức ăn đều, cải thiện chất lượng bữa ăn cho gia đình.

A convection oven does not reduce cooking time for all recipes.

Lò nướng đối lưu không giảm thời gian nấu cho tất cả công thức.

Do many restaurants use convection ovens for faster cooking times?

Nhiều nhà hàng có sử dụng lò nướng đối lưu để nấu nhanh hơn không?

03

Một thiết bị nấu ăn được sử dụng chủ yếu để nướng bánh và quay thịt, thúc đẩy việc truyền nhiệt tốt hơn.

A cooking device used primarily for baking and roasting, promoting better heat transfer.

Ví dụ

The convection oven baked the cookies evenly for the charity event.

Lò nướng đối lưu đã nướng bánh quy đều cho sự kiện từ thiện.

The school did not buy a convection oven for cooking classes.

Trường không mua lò nướng đối lưu cho các lớp học nấu ăn.

Did the community center use a convection oven for the fundraiser?

Trung tâm cộng đồng có sử dụng lò nướng đối lưu cho buổi gây quỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Convection oven cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convection oven

Không có idiom phù hợp