Bản dịch của từ Cooldown trong tiếng Việt
Cooldown

Cooldown (Noun)
Make sure to take a short cooldown between each set.
Hãy chắc chắn lấy một thời gian cooldown ngắn giữa mỗi bộ.
Skipping the cooldown can lead to muscle fatigue and injury.
Bỏ qua cooldown có thể dẫn đến mệt mỏi cơ bắp và chấn thương.
Is a cooldown necessary after intense workout sessions?
Có cần cooldown sau các buổi tập luyện cường độ cao không?
Taking a cooldown after a debate helps calm nerves.
Nghỉ ngơi sau một cuộc tranh luận giúp làm dịu thần kinh.
Skipping a cooldown between social interactions can lead to exhaustion.
Bỏ qua thời gian nghỉ ngơi giữa các tương tác xã hội có thể dẫn đến kiệt sức.
Is it important to have a cooldown after public speaking events?
Có quan trọng phải có thời gian nghỉ ngơi sau các sự kiện nói trước công chúng không?
The cooldown for using the ultimate ability is 60 seconds.
Thời gian chờ để sử dụng khả năng cuối cùng là 60 giây.
There is no cooldown for basic attacks in the game.
Không có thời gian chờ cho các đòn tấn công cơ bản trong trò chơi.
Is the cooldown shorter for higher-level characters?
Liệu thời gian chờ có ngắn hơn cho những nhân vật cấp cao hơn không?
"Cooldown" là một thuật ngữ trong tiếng Anh thường chỉ thời gian cần thiết để giảm nhiệt độ hoặc hồi phục sau hoạt động thể chất. Trong ngữ cảnh thể thao, "cooldown" đề cập đến chu trình làm dịu cơ thể sau khi tập luyện. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong cả những cuộc nói chuyện thông thường và văn viết kỹ thuật. Trong tiếng Anh Anh, "cool down" thường được viết dưới dạng hai từ nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng.
Từ "cooldown" có nguồn gốc từ hai thành phần: tiền tố "cool" có nghĩa là làm mát và hậu tố "down" biểu thị trạng thái hoặc hành động đi xuống. "Cool" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ceald", có nguồn gốc từ tiếng Germanic, trong khi "down" lại có nguồn gốc từ tiếng Old English "dūn". Trong ngữ cảnh hiện nay, "cooldown" thường chỉ khoảng thời gian các cơ bắp phục hồi sau khi hoạt động mạnh, phản ánh sự cần thiết để giảm nhiệt độ và phục hồi trạng thái bình thường.
Từ "cooldown" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống thể thao hoặc công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "cooldown" thường được sử dụng trong thể dục, chỉ giai đoạn phục hồi sau luyện tập, hoặc trong trò chơi video để chỉ khoảng thời gian giữa các hoạt động hoặc khả năng. Từ này thể hiện sự cần thiết cho cơ thể hoặc hệ thống được phục hồi trước khi hoạt động tiếp theo diễn ra.