Bản dịch của từ Cooldown trong tiếng Việt

Cooldown

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cooldown (Noun)

kˈuldˌaʊn
kˈuldˌaʊn
01

(thể thao) khoảng thời gian nghỉ giữa các hiệp hoặc các buổi tập luyện, khi nhiệt độ cơ thể có thể hạ xuống.

Sports the rest period between sets or workout sessions when cooling of body temperature may occur.

Ví dụ

Make sure to take a short cooldown between each set.

Hãy chắc chắn lấy một thời gian cooldown ngắn giữa mỗi bộ.

Skipping the cooldown can lead to muscle fatigue and injury.

Bỏ qua cooldown có thể dẫn đến mệt mỏi cơ bắp và chấn thương.

Is a cooldown necessary after intense workout sessions?

Có cần cooldown sau các buổi tập luyện cường độ cao không?

02

(bằng cách mở rộng) bất kỳ khoảng thời gian nghỉ ngơi nào giữa các phiên của một hoạt động hoặc sự kiện.

By extension any rest period between sessions of an activity or event.

Ví dụ

Taking a cooldown after a debate helps calm nerves.

Nghỉ ngơi sau một cuộc tranh luận giúp làm dịu thần kinh.

Skipping a cooldown between social interactions can lead to exhaustion.

Bỏ qua thời gian nghỉ ngơi giữa các tương tác xã hội có thể dẫn đến kiệt sức.

Is it important to have a cooldown after public speaking events?

Có quan trọng phải có thời gian nghỉ ngơi sau các sự kiện nói trước công chúng không?

03

(trò chơi điện tử) khoảng thời gian tối thiểu mà người chơi cần đợi sau khi sử dụng một khả năng hoặc vật phẩm trước khi có thể sử dụng lại.

Video games the minimum length of time that the player needs to wait after using an ability or item before it can be used again.

Ví dụ

The cooldown for using the ultimate ability is 60 seconds.

Thời gian chờ để sử dụng khả năng cuối cùng là 60 giây.

There is no cooldown for basic attacks in the game.

Không có thời gian chờ cho các đòn tấn công cơ bản trong trò chơi.

Is the cooldown shorter for higher-level characters?

Liệu thời gian chờ có ngắn hơn cho những nhân vật cấp cao hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cooldown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cooldown

Không có idiom phù hợp