Bản dịch của từ Cost of carry trong tiếng Việt

Cost of carry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost of carry (Noun)

kˈɑst ˈʌv kˈæɹi
kˈɑst ˈʌv kˈæɹi
01

Chi phí liên quan đến việc nắm giữ một vị thế hoặc tài sản tài chính theo thời gian, bao gồm chi phí như lưu trữ, tài chính và bảo hiểm.

The cost associated with holding a financial position or asset over time, including expenses such as storage, financing, and insurance.

Ví dụ

The cost of carry affects the price of commodities like oil.

Chi phí giữ hàng ảnh hưởng đến giá hàng hóa như dầu.

The cost of carry is not always considered by investors.

Chi phí giữ hàng không phải lúc nào cũng được nhà đầu tư xem xét.

What is the cost of carry for holding gold this year?

Chi phí giữ hàng để nắm giữ vàng năm nay là bao nhiêu?

02

Chi phí cơ hội của vốn bị chiếm dụng trong một vị thế mà có thể được đầu tư vào nơi khác.

The opportunity cost of capital tied up in a position that could otherwise be invested elsewhere.

Ví dụ

The cost of carry affects investors' decisions in social programs.

Chi phí giữ lại ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư trong các chương trình xã hội.

The cost of carry is not always considered in social project funding.

Chi phí giữ lại không phải lúc nào cũng được xem xét trong tài trợ dự án xã hội.

What is the cost of carry for community development initiatives?

Chi phí giữ lại cho các sáng kiến phát triển cộng đồng là gì?

03

Trong giao dịch hợp đồng tương lai, nó đại diện cho sự khác biệt về lợi suất giữa việc nắm giữ một hàng hóa vật lý hoặc một công cụ tài chính so với một hợp đồng tương lai.

In futures trading, it represents the difference in returns between holding a physical commodity or a financial instrument versus a future contract.

Ví dụ

The cost of carry affects investors' decisions in the stock market.

Chi phí lưu giữ ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán.

The cost of carry is not always considered by new traders.

Chi phí lưu giữ không phải lúc nào cũng được các nhà giao dịch mới xem xét.

What is the cost of carry for gold futures in 2023?

Chi phí lưu giữ cho hợp đồng tương lai vàng trong năm 2023 là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cost of carry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cost of carry

Không có idiom phù hợp