Bản dịch của từ Cost of carry trong tiếng Việt
Cost of carry
Noun [U/C]

Cost of carry(Noun)
kˈɑst ˈʌv kˈæɹi
kˈɑst ˈʌv kˈæɹi
Ví dụ
Ví dụ
03
Trong giao dịch hợp đồng tương lai, nó đại diện cho sự khác biệt về lợi suất giữa việc nắm giữ một hàng hóa vật lý hoặc một công cụ tài chính so với một hợp đồng tương lai.
In futures trading, it represents the difference in returns between holding a physical commodity or a financial instrument versus a future contract.
Ví dụ
