Bản dịch của từ Coupé trong tiếng Việt
Coupé

Coupé (Noun)
The coupé was used by wealthy families in the 19th century.
Coupé được sử dụng bởi các gia đình giàu có vào thế kỷ 19.
Many people do not know about the history of the coupé.
Nhiều người không biết về lịch sử của coupé.
Is the coupé still popular in modern social events?
Coupé vẫn còn phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện đại không?
The new coupé model sold 5,000 units in the first quarter.
Mẫu coupé mới đã bán được 5.000 chiếc trong quý đầu tiên.
The dealership does not offer any coupé options this year.
Cửa hàng không cung cấp bất kỳ tùy chọn coupé nào năm nay.
Is the coupé more popular than the sedan among buyers?
Coupé có phổ biến hơn sedan trong số người mua không?
The new coupé model is popular among young professionals in cities.
Mẫu coupé mới rất phổ biến trong giới trẻ ở các thành phố.
Many people do not prefer a coupé for family trips.
Nhiều người không thích coupé cho các chuyến đi gia đình.
Is the coupé a good choice for urban driving?
Coupé có phải là lựa chọn tốt cho việc lái xe trong thành phố không?
Dạng danh từ của Coupé (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coupé | Coupés |
Coupé (Adjective)
The coat of arms was coupé, divided into two distinct sections.
Biểu tượng gia đình được chia thành hai phần khác nhau.
The design is not coupé; it is a single piece.
Thiết kế không bị chia; nó là một phần duy nhất.
Is the emblem coupé or fully integrated into one design?
Biểu tượng có bị chia hay hoàn toàn tích hợp vào một thiết kế?
Từ "coupé" xuất phát từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô để chỉ một loại xe hơi hai cửa, có thiết kế thể thao và thường có kiểu dáng thấp hơn so với các loại xe thông thường. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, với cùng một cách phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, xe coupé có xu hướng được ưa chuộng hơn ở các thị trường châu Âu, trong khi ở Mỹ, xe SUV và xe sedan thường phổ biến hơn.
Từ "coupé" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "couper", nghĩa là "cắt". Trong ngữ cảnh ô tô, thuật ngữ này chỉ loại xe có thiết kế hai cửa, thường có không gian nội thất hạn chế hơn so với các mẫu xe sedan. Sự phát triển của từ này vào thế kỷ 19 phản ánh sự chuyển mình trong ngành công nghiệp xe hơi, khi các nhà sản xuất nhằm vào nhu cầu riêng tư và phong cách của người tiêu dùng. Hiện nay, "coupé" không chỉ được hiểu là một kiểu xe mà còn biểu trưng cho tính chất thể thao và sang trọng.
Từ "coupé" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, nơi thí sinh có thể mô tả loại hình xe hơi này trong các ngữ cảnh liên quan đến giao thông hoặc sở thích cá nhân. Trong văn hóa, "coupé" thường được sử dụng để chỉ những mẫu xe thể thao sang trọng, nhấn mạnh tính thời trang và hiệu suất. Việc sử dụng từ này có thể xuất hiện trong các cuốn tạp chí ô tô, quảng cáo hoặc thảo luận về thiết kế xe.