Bản dịch của từ Creeped trong tiếng Việt
Creeped

Creeped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của leo.
Simple past and past participle of creep.
The tension in the room creeped everyone out during the meeting.
Sự căng thẳng trong phòng khiến mọi người cảm thấy sợ hãi trong cuộc họp.
The loud noise did not creep into our conversation.
Âm thanh lớn không làm gián đoạn cuộc trò chuyện của chúng tôi.
Did the fear ever creep into your mind during the discussion?
Liệu nỗi sợ có bao giờ xuất hiện trong tâm trí bạn trong cuộc thảo luận không?
Dạng động từ của Creeped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Creep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Creeped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Creeped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Creeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Creeping |
Họ từ
Từ "creeped" là dạng quá khứ của động từ "creep", có nghĩa là di chuyển nhẹ nhàng, âm thầm hoặc theo cách làm cho người khác cảm thấy không thoải mái. Trong tiếng Anh Mỹ, "creeped out" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi do một tình huống hoặc hành động nào đó. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "creeped out" tương tự, nhưng ngữ cảnh có thể khác biệt đôi chút. Cả hai biến thể đều có sự đồng nhất trong ý nghĩa nhưng có thể khác biệt về sắc thái trong văn phong và sử dụng.
Từ "creeped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "creep", xuất phát từ từ cổ tiếng Anh "creopan" có nghĩa là "bò", "di chuyển một cách chậm rãi". Trong tiếng La-tinh, từ tương đương là "crepare", có nghĩa là "bị nứt" hay "kêu". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả hành động di chuyển nhẹ nhàng, thường liên quan đến sự hồi hộp hoặc sợ hãi. Sự biến đổi này phản ánh cách mà cảm xúc và hành động được liên kết trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "creeped" là dạng quá khứ của động từ "creep", thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm giác sợ hãi hoặc không thoải mái. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói trong bối cảnh kể chuyện hoặc miêu tả cảm xúc. Trong các tình huống khác, "creeped" thường xuất hiện trong văn bản văn học hoặc trong các cuộc trò chuyện thường ngày khi nói về cảm xúc hoặc trải nghiệm khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp