Bản dịch của từ Crossover trong tiếng Việt
Crossover
Crossover (Noun)
The crossover between cultures enriches our understanding of social dynamics.
Sự giao thoa giữa các nền văn hóa làm phong phú hiểu biết của chúng ta về động lực xã hội.
There isn't a clear crossover between urban and rural social issues.
Không có sự giao thoa rõ ràng giữa các vấn đề xã hội đô thị và nông thôn.
Is there a crossover between different social movements in 2023?
Có sự giao thoa nào giữa các phong trào xã hội khác nhau vào năm 2023 không?
The crossover trial involved 50 participants in a health study.
Thí nghiệm crossover có 50 người tham gia trong một nghiên cứu sức khỏe.
The researchers did not use a crossover method in their experiment.
Các nhà nghiên cứu không sử dụng phương pháp crossover trong thí nghiệm của họ.
Is the crossover design effective for social health interventions?
Thiết kế crossover có hiệu quả cho các can thiệp sức khỏe xã hội không?
Taylor Swift's crossover to pop music was highly successful in 2014.
Sự chuyển mình của Taylor Swift sang nhạc pop rất thành công vào năm 2014.
Many artists do not achieve crossover in their careers.
Nhiều nghệ sĩ không đạt được sự chuyển mình trong sự nghiệp.
Can you name a recent crossover artist in the music industry?
Bạn có thể kể tên một nghệ sĩ chuyển mình gần đây trong ngành âm nhạc không?
Dạng danh từ của Crossover (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crossover | Crossovers |
Họ từ
"Từ 'crossover' trong tiếng Anh thường chỉ sự giao thoa hoặc kết hợp giữa hai lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như âm nhạc, văn học hoặc thể thao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể khác nhau ở ngữ cảnh và tần suất. Ở Mỹ, 'crossover' thường mô tả sự chuyển giao giữa các thể loại nhạc, trong khi ở Anh, từ này thường được dùng trong bối cảnh văn hóa và giải trí. Các hình thức liên quan có thể bao gồm 'crossover event' hay 'crossover audience'".
Từ "crossover" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crescere", nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "phát triển". Tuy nhiên, từ này được hình thành từ đầu thế kỷ 20, kết hợp giữa tiền tố “cross” (băng qua) và động từ “over” (vượt qua). Trong ngữ cảnh hiện đại, "crossover" được sử dụng để chỉ sự giao thoa giữa các lĩnh vực khác nhau, như âm nhạc, điện ảnh hay văn hóa, nhấn mạnh sự tích hợp và phát triển mới từ các nguồn gốc khác nhau.
Từ "crossover" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh mô tả xu hướng văn hóa, sự chuyển giao ý tưởng hoặc thể loại nghệ thuật. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các bài viết và podcast về âm nhạc, điện ảnh và các sự kiện thể thao. Ngoài ra, "crossover" còn được sử dụng trong những bối cảnh về mô hình giao thoa giữa các lĩnh vực khác nhau, như trong nghiên cứu khoa học và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp