Bản dịch của từ Crossover trong tiếng Việt

Crossover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crossover (Noun)

kɹˈɔsoʊvɚ
kɹˈɑsoʊvəɹ
01

Một điểm hoặc nơi giao nhau từ bên này sang bên kia.

A point or place of crossing from one side to the other.

Ví dụ

The crossover between cultures enriches our understanding of social dynamics.

Sự giao thoa giữa các nền văn hóa làm phong phú hiểu biết của chúng ta về động lực xã hội.

There isn't a clear crossover between urban and rural social issues.

Không có sự giao thoa rõ ràng giữa các vấn đề xã hội đô thị và nông thôn.

Is there a crossover between different social movements in 2023?

Có sự giao thoa nào giữa các phong trào xã hội khác nhau vào năm 2023 không?

02

Liên quan đến hoặc biểu thị các thử nghiệm điều trị y tế trong đó các đối tượng thử nghiệm và nhóm đối chứng được trao đổi sau một khoảng thời gian nhất định.

Relating to or denoting trials of medical treatment in which experimental subjects and control groups are exchanged after a set period.

Ví dụ

The crossover trial involved 50 participants in a health study.

Thí nghiệm crossover có 50 người tham gia trong một nghiên cứu sức khỏe.

The researchers did not use a crossover method in their experiment.

Các nhà nghiên cứu không sử dụng phương pháp crossover trong thí nghiệm của họ.

Is the crossover design effective for social health interventions?

Thiết kế crossover có hiệu quả cho các can thiệp sức khỏe xã hội không?

03

Quá trình đạt được thành công trong một lĩnh vực hoặc phong cách khác, đặc biệt là trong âm nhạc đại chúng.

The process of achieving success in a different field or style especially in popular music.

Ví dụ

Taylor Swift's crossover to pop music was highly successful in 2014.

Sự chuyển mình của Taylor Swift sang nhạc pop rất thành công vào năm 2014.

Many artists do not achieve crossover in their careers.

Nhiều nghệ sĩ không đạt được sự chuyển mình trong sự nghiệp.

Can you name a recent crossover artist in the music industry?

Bạn có thể kể tên một nghệ sĩ chuyển mình gần đây trong ngành âm nhạc không?

Dạng danh từ của Crossover (Noun)

SingularPlural

Crossover

Crossovers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crossover cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crossover

Không có idiom phù hợp