Bản dịch của từ Culture trong tiếng Việt

Culture

Noun [U] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Culture(Noun Uncountable)

ˈkʌl.tʃər
ˈkʌl.tʃər
01

Văn hóa, văn minh.

Culture, civilization.

Ví dụ

Culture(Noun)

kˈʌltʃɚ
kˈʌltʃəɹ
01

Việc nuôi cấy vi khuẩn, tế bào mô, v.v. trong môi trường nhân tạo có chứa chất dinh dưỡng.

The cultivation of bacteria, tissue cells, etc. in an artificial medium containing nutrients.

Ví dụ
02

Việc trồng cây.

The cultivation of plants.

Ví dụ
03

Ý tưởng, phong tục và hành vi xã hội của một dân tộc hoặc xã hội cụ thể.

The ideas, customs, and social behaviour of a particular people or society.

Ví dụ
04

Nghệ thuật và các biểu hiện khác của thành tựu trí tuệ con người được coi là chung.

The arts and other manifestations of human intellectual achievement regarded collectively.

Ví dụ

Dạng danh từ của Culture (Noun)

SingularPlural

Culture

Cultures

Culture(Verb)

kˈʌltʃɚ
kˈʌltʃəɹ
01

Duy trì (tế bào mô, vi khuẩn, v.v.) trong điều kiện thích hợp cho sự phát triển.

Maintain (tissue cells, bacteria, etc.) in conditions suitable for growth.

Ví dụ

Dạng động từ của Culture (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Culture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cultured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cultured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cultures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Culturing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ