Bản dịch của từ Cultured trong tiếng Việt
Cultured

Cultured (Adjective)
Đặc trưng bởi hương vị tinh tế và cách cư xử.
Characterized by refined taste and manners.
Many cultured people enjoy attending art exhibitions in New York.
Nhiều người có văn hóa thích tham gia triển lãm nghệ thuật ở New York.
Not everyone in our community is cultured or appreciates fine dining.
Không phải ai trong cộng đồng chúng ta cũng có văn hóa hoặc thích ẩm thực tinh tế.
Are cultured individuals more likely to volunteer for social causes?
Liệu những người có văn hóa có khả năng tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội hơn không?
Dạng tính từ của Cultured (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cultured Văn hóa | More cultured Văn hóa hơn | Most cultured Văn hóa |
Cultured (Verb)
They cultured bacteria in a lab for their science project.
Họ nuôi cấy vi khuẩn trong phòng thí nghiệm cho dự án khoa học.
She did not cultured plants without proper light and water.
Cô ấy không nuôi cấy cây mà không có ánh sáng và nước thích hợp.
Did you cultured any new species for your biology class?
Bạn đã nuôi cấy loài mới nào cho lớp sinh học của bạn chưa?
Dạng động từ của Cultured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Culture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cultured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cultured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cultures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Culturing |
Cultured (Noun)
Nuôi cấy vi khuẩn, tế bào mô, v.v., trong môi trường nhân tạo có chứa chất dinh dưỡng.
The cultivation of bacteria tissue cells etc in an artificial medium containing nutrients.
The cultured cells showed rapid growth in the laboratory.
Các tế bào được nuôi cấy cho thấy sự phát triển nhanh chóng trong phòng thí nghiệm.
The scientists did not use cultured bacteria for this experiment.
Các nhà khoa học không sử dụng vi khuẩn được nuôi cấy cho thí nghiệm này.
Are the cultured tissues ready for the social study?
Các mô được nuôi cấy đã sẵn sàng cho nghiên cứu xã hội chưa?
Họ từ
Từ "cultured" trong tiếng Anh có nghĩa là được giáo dục tốt,
Từ "cultured" xuất phát từ gốc Latin "cultura", có nghĩa là "sự trồng trọt" hay "sự chăm sóc". Trong tiếng Latin, "cultura" còn được dùng để chỉ việc phát triển trí tuệ và tâm hồn con người. Vào thế kỷ 17, từ này bắt đầu được sử dụng để diễn tả những người có kiến thức, hiểu biết và tinh tế trong nghệ thuật và văn hóa. Sự phát triển này phản ánh sự liên kết giữa việc nuôi dưỡng cá nhân và sự phát triển về mặt văn hóa, khiến từ "cultured" hiện nay thường chỉ những cá nhân có giáo dục và độ am hiểu sâu sắc về nhiều lĩnh vực.
Từ "cultured" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh nói về văn hóa, giáo dục và sự phát triển cá nhân. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này được sử dụng để miêu tả những cá nhân am hiểu về nghệ thuật, âm nhạc và văn hóa. Ngoài ra, "cultured" còn thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự tinh tế trong lối sống và cách cư xử phù hợp với xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



