Bản dịch của từ Decoy trong tiếng Việt
Decoy

Decoy(Noun)
Dạng danh từ của Decoy (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Decoy | Decoys |
Decoy(Verb)
Dạng động từ của Decoy (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decoy |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decoyed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decoyed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decoys |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decoying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "decoy" chỉ một vật dụng hoặc người được sử dụng để thu hút sự chú ý của kẻ thù hoặc mục tiêu, nhằm đánh lừa hoặc làm cho chúng nhầm lẫn. Trong tiếng Anh, "decoy" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh quân sự và trong các hoạt động săn bắn, thường liên quan đến việc sử dụng hình ảnh giả mạo để thu hút động vật. Ở cả Anh Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, trong môi trường săn bắn, "decoy" có thể ám chỉ đến những mô hình giả của chim, trong khi trong ngữ cảnh công nghệ thì có thể chỉ đến phần mềm hay chiến thuật lừa đảo.
Từ "decoy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "decoyer", nghĩa là "mời gọi" hoặc "dụ dỗ". Từ này xuất phát từ cụm từ "de coy", trong đó "coy" có nghĩa là "tựa đi" trong tiếng cổ. Ban đầu, "decoy" chỉ việc dụ chim hoặc thú hoang bằng cách sử dụng mô hình giả tạo hoặc bẫy. Hiện nay, từ này được dùng để chỉ bất kỳ hành động nào nhằm lừa dối hoặc đánh lạc hướng, vẫn giữ được ý nghĩa ban đầu về sự dụ dỗ.
Từ "decoy" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể ghi nhận sự hiện diện trong các đề tài liên quan đến chiến thuật, tâm lý học, và sinh thái học. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "decoy" thường được sử dụng để chỉ các phương pháp đánh lừa, như trong săn bắn hoặc an ninh. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong quảng cáo và tiếp thị để chỉ những chiêu trò thu hút sự chú ý của khách hàng.
Họ từ
Từ "decoy" chỉ một vật dụng hoặc người được sử dụng để thu hút sự chú ý của kẻ thù hoặc mục tiêu, nhằm đánh lừa hoặc làm cho chúng nhầm lẫn. Trong tiếng Anh, "decoy" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh quân sự và trong các hoạt động săn bắn, thường liên quan đến việc sử dụng hình ảnh giả mạo để thu hút động vật. Ở cả Anh Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, trong môi trường săn bắn, "decoy" có thể ám chỉ đến những mô hình giả của chim, trong khi trong ngữ cảnh công nghệ thì có thể chỉ đến phần mềm hay chiến thuật lừa đảo.
Từ "decoy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "decoyer", nghĩa là "mời gọi" hoặc "dụ dỗ". Từ này xuất phát từ cụm từ "de coy", trong đó "coy" có nghĩa là "tựa đi" trong tiếng cổ. Ban đầu, "decoy" chỉ việc dụ chim hoặc thú hoang bằng cách sử dụng mô hình giả tạo hoặc bẫy. Hiện nay, từ này được dùng để chỉ bất kỳ hành động nào nhằm lừa dối hoặc đánh lạc hướng, vẫn giữ được ý nghĩa ban đầu về sự dụ dỗ.
Từ "decoy" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể ghi nhận sự hiện diện trong các đề tài liên quan đến chiến thuật, tâm lý học, và sinh thái học. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "decoy" thường được sử dụng để chỉ các phương pháp đánh lừa, như trong săn bắn hoặc an ninh. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong quảng cáo và tiếp thị để chỉ những chiêu trò thu hút sự chú ý của khách hàng.
