Bản dịch của từ Decoy trong tiếng Việt
Decoy
Decoy (Noun)
The decoy attracted many wild ducks into the netted channels.
Mồi đã thu hút nhiều con vịt hoang vào các kênh lưới.
The social event utilized decoys to capture ducks for a feast.
Sự kiện xã hội sử dụng mồi để bắt vịt cho bữa tiệc.
The decoy lured the ducks towards the hunter's trap.
Con mồi dụ vịt về phía cái bẫy của thợ săn.
The decoy owl scared away the smaller birds in the garden.
Con mồi cú đêm làm sợ bay đi những con chim nhỏ trong vườn.
Decoy (Verb)
The marketing campaign aimed to decoy customers into the store.
Chiến dịch tiếp thị nhằm mục tiêu mời gọi khách hàng vào cửa hàng.
The scammer decoyed unsuspecting victims into revealing personal information.
Kẻ lừa đảo đã mời gọi những nạn nhân không ngờ tới để tiết lộ thông tin cá nhân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp