Bản dịch của từ Decoy trong tiếng Việt
Decoy
Decoy (Noun)
The decoy attracted many wild ducks into the netted channels.
Mồi đã thu hút nhiều con vịt hoang vào các kênh lưới.
The social event utilized decoys to capture ducks for a feast.
Sự kiện xã hội sử dụng mồi để bắt vịt cho bữa tiệc.
The decoy pond was strategically placed to lure in the ducks.
Ao mồi được đặt chiến lược để lôi kéo các con vịt.
The decoy lured the ducks towards the hunter's trap.
Con mồi dụ vịt về phía cái bẫy của thợ săn.
The decoy owl scared away the smaller birds in the garden.
Con mồi cú đêm làm sợ bay đi những con chim nhỏ trong vườn.
Hunters use decoys to trick animals into coming closer for capture.
Thợ săn sử dụng con mồi để lừa động vật lại gần hơn để bắt.
Dạng danh từ của Decoy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Decoy | Decoys |
Decoy (Verb)
The marketing campaign aimed to decoy customers into the store.
Chiến dịch tiếp thị nhằm mục tiêu mời gọi khách hàng vào cửa hàng.
The scammer decoyed unsuspecting victims into revealing personal information.
Kẻ lừa đảo đã mời gọi những nạn nhân không ngờ tới để tiết lộ thông tin cá nhân.
The undercover officer decoyed the criminal away from the crime scene.
Cảnh sát ngầm đã mời gọi tên tội phạm rời xa hiện trường tội phạm.
Dạng động từ của Decoy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decoy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decoyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decoyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decoys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decoying |
Họ từ
Từ "decoy" chỉ một vật dụng hoặc người được sử dụng để thu hút sự chú ý của kẻ thù hoặc mục tiêu, nhằm đánh lừa hoặc làm cho chúng nhầm lẫn. Trong tiếng Anh, "decoy" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh quân sự và trong các hoạt động săn bắn, thường liên quan đến việc sử dụng hình ảnh giả mạo để thu hút động vật. Ở cả Anh Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, trong môi trường săn bắn, "decoy" có thể ám chỉ đến những mô hình giả của chim, trong khi trong ngữ cảnh công nghệ thì có thể chỉ đến phần mềm hay chiến thuật lừa đảo.
Từ "decoy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "decoyer", nghĩa là "mời gọi" hoặc "dụ dỗ". Từ này xuất phát từ cụm từ "de coy", trong đó "coy" có nghĩa là "tựa đi" trong tiếng cổ. Ban đầu, "decoy" chỉ việc dụ chim hoặc thú hoang bằng cách sử dụng mô hình giả tạo hoặc bẫy. Hiện nay, từ này được dùng để chỉ bất kỳ hành động nào nhằm lừa dối hoặc đánh lạc hướng, vẫn giữ được ý nghĩa ban đầu về sự dụ dỗ.
Từ "decoy" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể ghi nhận sự hiện diện trong các đề tài liên quan đến chiến thuật, tâm lý học, và sinh thái học. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "decoy" thường được sử dụng để chỉ các phương pháp đánh lừa, như trong săn bắn hoặc an ninh. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong quảng cáo và tiếp thị để chỉ những chiêu trò thu hút sự chú ý của khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp